Hướng dẫn giải D Bài 2 Unit 14. My bedroom – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Global Success. Gợi ý: Tạm dịch: Đây là phòng ngủ của tôi. Nó lớn. Có một cái giường trong phòng. Nó cũ rồi.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh dấu và đúng hay sai.)
This is my bedroom. It is big. There is a bed in the room. It is old. There is a desk and there are two chairs. The desk is new. The chairs are old. The door is big. The windows are small.
Hướng dẫn:
Tạm dịch: Đây là phòng ngủ của tôi. Nó lớn. Có một cái giường trong phòng. Nó cũ rồi. Có một cái bàn và hai cái ghế. Cái bàn thì mới. Những cái ghế thì cũ rồi. Cửa ra vào thì to. Còn những chiếc cửa sổ thì nhỏ.
1. The bedroom is small. (Phòng ngủ thì nhỏ.)
2. The bed is old. (Cái giường thì cũ.)
3. There is one chair in the room. (Có một cái ghế trong phòng.)
4. There are two desks in the room. (Có 2 cái bàn trong phòng.)
5. The door is big and the windows are small. (Cái cửa ra vào thì to còn những cái cửa sổ thì nhỏ.)
Lời giải:
1. False |
2. True |
3. False |
4. False |
5. True |
1. Sửa thành: The bedroom is big. (Phòng ngủ thì to.)
3. Sửa thành: There are two chairs in the room. (Có hai cái ghế trong phòng.)
4. Sửa thành: There is one desk in the room. (Có một cái bàn trong phòng.)