Giải chi tiết Lesson Six Bài 2 Unit 12. Those are our computers. – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Hướng dẫn: Tables. (Bàn. ).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Cirlce the things in your classroom.
(Khoanh tròn những thứ có trong phòng học của bạn.)
Hướng dẫn:
Tables. (Bàn.)
Window. (Cửa sổ.)
Chairs. (Ghế.)
Door. (Cánh cửa.)
Board. (Bảng.)
Pencil cases. (Hộp bút.)
Cabinet. (Cái buồng.)
Boys. (Con trai.)
Drawers. (Ngăn kéo.)
Girls. (Con gái.)
Computers. (Máy tính.)
Teachers. (Giáo viên.)
Lời giải: