Lời giải Lesson One Bài 1 Unit 2. That is his ruler. – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Tham khảo: This is my pen. (Đó là cái bút bi của tôi.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Look and read. Put a check (✔) or a cross (✖) in the box.
(Nhìn và đọc. Điền dấu ✔ hoặc dấu ✖ vào ô trống.)
Hướng dẫn:
1. This is my pen. (Đó là cái bút bi của tôi.)
2. That is my book. (Đó là quyển sách của tôi.)
3. That is my eraser. (Đó là cái tẩy của tôi.)
4. That is my pencil. (Đó là bút chì của tôi.)
5. That is my pencil case. (Đó là hộp bút của tôi.)
Lời giải:
1. ✖
2. ✔
3. ✔
4. ✖
5. ✔