Giải chi tiết Lesson Five Bài 1 Unit 7. I'm wearing a blue skirt – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends. Gợi ý: Skirt. (Chân váy. ).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Read. Write words from the box.
(Đọc. Điền các từ trong ô.)
Blue skirt
My name is Jane.
I have a (1) pink shirt.
I’m wearing it now,
With my black (2) ___.
I see my (3) ___.
Her (4) ___ is Sue.
She’s wearing a blue (5) ___,
And her skirt is (6) ___, too!
Hướng dẫn:
Skirt. (Chân váy.)
Blue. (Màu xanh da trời.)
Name. (Tên.)
Pink. (Màu hồng.)
Shirt. (Áo.)
Friend. (Bạn.)
Lời giải:
Blue skirt (Chân váy màu xanh da trời)
My name is Jane. (Tên tôi là Jane.)
I have a pink shirt. (Tôi có một chiếc áo hồng.)
I’m wearing it now, (Tôi đang mặc nó lúc này,)
With my black skirt. (Với chiếc váy đen của tôi)
I see my friend. (Tôi thấy người bạn của mình.)
Her name is Sue. (Tên cô ấy là Sue.)
She’s wearing a blue shirt. (Cô ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh da trời.)
And her skirt is blue ,too! (Và chiếc váy của cô ấy cũng màu xanh dương!)