Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh lớp 3 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start Đề thi kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh lớp 3...

[Đáp án] Đề thi kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 – iLearn Smart Start: ĐÁP ÁN A. LISTENING Read the questions. Listen and write a word or a number. red butterflies – three 3

Giải Đáp án Đề thi học kì 1 – Đề thi học kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start.

Câu hỏi/Đề bài:

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn

A. LISTENING

Read the questions. Listen and write a word or a number.

1. red

2. butterflies – three

3. pink – 1/one

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Look and read. Put a tick () or a cross () in the box.

1.

2.

3.

4.

5.

II. Choose the correct answer.

1. C

2. A

3. A

4. B

5. C

III. Look and read. Write Yes or No.

1. Yes

2. No

3. No

4. Yes

5. Yes

IV. Reorder the words to make correct sentences.

1. I can make orange with yellow and red.

2. I think she is in the bathroom.

3. My cat is black and white.

4. Do your friends like singing?

5. When do you have English, Ben?

LỜI GIẢI CHI TIẾT

A. LISTENING

Read the questions. Listen and write a word or a number.

(Đọc các câu hỏi. Nghe và viết 1 từ hoặc 1 số.)

Các em sẽ nghe và lấy thông tin để trả lời câu hỏi từ đoạn băng. Lưu ý câu trả lời chỉ được viết 1 từ hoặc 1 số.

Bài nghe:

1.

Girl: I’m painting a balloon. (Mình đang vẽ một quả bóng bay.)

Boy: What color is your balloon? Blue? (Quả bóng bay của cậu màu gì vậy? Xanh dương à?)

Girl: No. It’s R-E-D. (Không. Là R-E-D.)

Boy. R-E-D? Hmm. I know. Red! (R-E-D? Hừm. Mình biết rồi. Màu đỏ!)

2.

Boy: What are they, Emma? (Chúng là cái gì vậy, Emma?)

Girl: Butterflies. (Những chú bướm đấy.)

Boy: How many? Let me count. Four? (Bao nhiêu vậy? Để mình đếm xem. 4 à?)

Girl: No, Silly. Three. (Không phải đau Silly. 3 thôi.)

3.

Boy: Hey, guess what color my flower is! (Này, đoán xem bông hoa của mình màu gì đi!)

Girl: Blue? (Màu xanh dương sao?)

Boy: No. It’s P-I-N and K. (Không phải. Là P-I-N và K.)

Girl: P-I-N and K? Oh, I know. PINK! (P-I-N và K à? À mình biết rồi. Là màu hồng!)

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Look and read. Put a tick () or a cross () in the box.

(Nhìn và đọc. Đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo vào ô.)

1. Close your book, please! (Làm ơn hãy đóng sách lại!)

2. Do your homework! (Hãy làm bài tập về nhà đi!)

=> Sửa: Clean your room! (Hãy dọn phòng của bạn đi!)

3. It’s a dog. (Đó là một chú chó.)

4. It’s a pencil case. (Đó là một cái hộp đựng bút.)

=> Sửa: It’s a book. (Đó là một quyển sách.)

5. He’s cleaning. (Cậu ấy đang lau dọn.)

II. Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

1. C

Cấu trúc nói mình sống ở đường nào đó:

I live on + tên đường + street + …

I live on Cau Giay street, Ha Noi.

(Mình sống ở đường Cầu Giấy, Hà Nội.)

2. A

Cấu trúc hỏi xem một từ được đánh vần như thế nào:

How do you spell + tên?

How do you spell “Alice”? – A-L-I-C-E.

(Cậu đánh vần từ Alice như thế nào? – A-L-I-C-E.)

3. A

Cấu trúc nói căn phòng nào đó có những vật gì:

S + has + danh từ.

My bedroom has a bed, two chairs and a table.

(Phòng ngủ của mình có một chiếc giường, 2 chiếc ghế và 1 cái bàn.)

4. B

Cấu trúc câu trả lời ngắn cho câu hỏi Yes/No:

Yes, S + do/does.

No, S + don’t/doesn’t.

Do you like Math? – Yes, I do.

(Cậu có thích môn Toán không? – Mình có.)

5. C

– Cấu trúc hỏi xem đồ vật có thuộc quyền sở hữu của ai đó hay không:

To be + this/that/these/those + tính từ sở hữu + danh từ?

– Động từ to be được dùng trong câu này là ‘are” nên danh từ phải là danh từ số nhiều. Trong 3 phương án chỉ có “rulers” là danh từ số nhiều.

Are these your rulers?

(Đây có phải những cái thước của cậu không?)

III. Look and read. Write Yes or No.

(Quan sát và đọc. Viết Yes hoặc No.)

1. I have English on Tuesday and Thursday.

(Mình có môn Tiếng Anh vào thứ ba và thứ Năm.)

=> Yes.

2. I have P.E on Wednesday.

(Mình có môn Thể dục vào thứ Tư.)

=> No

Sửa: I have P.E on Friday. (Mình có môn Thể dục vào thứ Sáu.)

3. I have Math on Monday and Thursday.

(Mình có môn Toán vào thứ Hai và thứ Năm.)

=> No

Sửa: I have Math on Monday and Wednesday.

(Mình có môn Toán vào thứ Hai và thứ Tư.)

4. I have Music on Saturday.

(Mình có môn Âm nhạc vào thứ Bảy.)

=> Yes

5. I have English on Tuesday and Thursday.

(Mình có môn Tiếng Anh vào thứ Ba và thứ Năm.)

=> Yes

IV. Reorder the words to make correct sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành những câu đúng.)

1. I can make orange with yellow and red.

(Mình có thể tạo ra màu cam với màu vàng và đỏ.)

2. I think she is in the bathroom.

(Mình nghĩ cô ấy đang ở trong phòng tắm.)

3. My cat is black and white.

(Chú mèo của mình màu đen và trắng.)

4. Do your friends like singing?

(Những người bạn của cậu có thích hát không?)

5. When do you have English, Ben?

(Khi nào cậu có môn tiếng Anh, Ben?)