Đáp án Đáp án Đề thi học kì 1 – Đề thi học kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start.
Câu hỏi/Đề bài:
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn
A. LISTENING
Read the question. Listen and write a name or a number.
1. 9/nine |
2. River |
3. Amy |
4. 7/seven |
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Match.
1 – yard |
2 – playing |
3 – Japan |
4 – Uncle |
5 – Wake up |
II. Find ONE mistake in each sentence and correct.
1. Are => Is
2. What => When
3. Do => Is
4. likes => like
5. in => on
III. Read and decide if each sentence is True or False.
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |
5. T |
IV. Look and read. Write ONE word answers.
1. kitchen |
2. sleeping |
3. cleaning |
4. painting |
5. playing |
LỜI GIẢI CHI TIẾT
A. LISTENING
Read the question. Listen and write a name or a number.
(Đọc câu hỏi. Nghe và 1 cái tên hoặc 1 con số.)
Bài nghe:
1.
A: How old are you, Adam? (Cậu bao nhiêu tuổi rồi, Adam?)
B: I’m nine. (Mình chín tuổi.)
A: Ten? (Mười á?)
B: No, nine. (Không, chín tuổi.)
2.
A: Where are you from, Toby? (Cậu đến từ đâu vậy, Toby?)
Toby: I’m from River Town. (Mình đến từ thị trấn River.)
A: River Town? (Thị trấn River sao?)
Toby: R-I-V-E-R Town. (Thị trấn R-I-V-E-R.)
A: It’s nice! (Tuyệt!)
3.
A: Hello, nice to meet you. (Xin chào, rất vui được gặp cậu.)
Amy: Nice to meet you, too. I’m Amy. (Mình cũng rất vui khi được gặp cậu. Mình là Amy.)
A: Ame? (Ame sao?)
Amy: No, Amy. A-M-Y. (Không phải, là Amy. A-M-Y.)
A: Nice to meet you, Amy. (Rất vui khi được gặp cậu, Amy.)
4.
Toby: Hi, my name’s Toby. (Xin chào, tên mình là Toby.)
A: How old are you, Toby? (Cậu mấy tuổi rồi, Toby?)
Toby: I’m seven years old. (Mình bảy tuổi.)
A: Eight? (Tám á?)
Toby: No, seven. (Không phải, bảy tuổi.)
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Look and match. (Nhìn và nối.)
1. yard (n): sân
2. playing (v): chơi
3. Japan: nước Nhật Bản
4. uncle (n): chú, cậu, bác trai
5. wake up: thức dậy
II. Find ONE mistake in each sentence and correct.
(Tìm 1 lỗi sai trong mỗi câu sau và sửa lại.)
1. Are this your chair?
Are => Is
“This” dùng cho danh từ số ít; danh từ “chair” trong câu này cũng là danh từ số ít nên động từ to be cần dùng là “is”.
Sửa: Is this your chair? (Đây có phải cái ghế của cậu không?)
2. What do you have P.E?
What => When
Cấu trúc hỏi xem khi nào có môn học nào đó:
When + do/does + S + have + môn học?
Sửa: When do you have P.E? (Khi nào cậu có môn Thể dục?)
3. Do the picture in the living room?
Do => Is
Cấu trúc hỏi vị trí của vật nào đó:
To be + danh từ + in + địa điểm?
Sửa: Is the picture in the living room? (Bức tranh có ở trong phòng khách không?)
4. Do your friends likes cooking?
Likes => like
Cấu trúc hỏi xem bạn bè của ai đó có thích làm gì không:
Do your friends + like + V-ing?
Like + V-ing: thích làm gì
Sửa: Do your friends like cooking? (Bạn bè của cậu có thích nấu ăn không?)
5. I have Math in Fridays.
In => on
On + thứ, ngày
Sửa: I have Math on Fridays. (Mình có môn Toán và các ngày thứ Sáu.)
III. Read and decide if each sentence is True or False.
(Đọc và xem mỗi câu dưới đây Đúng hay Sai.)
My family pet
My name is Rei. I live with my parents in Tokyo, Japan. My family pet is a dog. His name is Haro. He is three years old. He is white. He looks so cute. He likes playing with me a lot.
Tạm dịch:
Thú cưng của gia đình mình
Mình tên là Rei. Mình sống cùng bố mẹ ở Tokyo, Nhật Bản. Thú cưng của gia đình mình là một bé cún. Tên em ấy là Haro. Em ấy được ba tuổi rồi. Em ấy màu trắng muốt. Cậu nhóc trông rất dễ thương. Em ấy cực kì thích chơi cùng mình.
1. Rei is from Japan. (Rei đến từ Nhật Bản.)
Thông tin: I live with my parents in Tokyo, Japan. (Mình sống cùng bố mẹ ở Tokyo, Nhật Bản.)
=> T
2. His family pet is a cat. (Thú cưng của gia đình cậu ấy là một chú mèo.)
Thông tin: My family pet is a dog. (Thú cưng của gia đình mình là một bé cún.)
=> F
3. His family pet’s name is Haro. (Thú cưng của gia đình cậu ấy tên là Haro.)
Thông tin: My family pet is a dog. His name is Haro. (Thú cưng của gia đình mình là một bé cún. Tên em ấy là Haro.)
=> T
4. His family pet is four years old. (Thú cưng của gia đình cậu ấy 4 tuổi.)
Thông tin: He is three years old. (Em ấy được ba tuổi rồi.)
=> F
5. His family pet is white. (Thú cưng của gia đình cậu có màu trắng.)
Thông tin: He is white. (Em ấy màu trắng muốt.)
=> T
IV. Look and read. Write ONE word answers.
(Nhìn và đọc. Viết chỉ MỘT từ cho câu trả lời.)
1. Where are Lucy and Grace? (Lucy và bà Grace đang ở đâu?)
=> In the kitchen (Ở trong phòng bếp)
2. What are Ben and Dan doing? (Ben và ông Dan đang làm gì?)
=> Sleeping (Ngủ)
3. What is Ann doing? (Ann đang làm gì?)
=> Cleaning (Lau dọn)
4. What is Alfie doing? (Alfie đang làm gì?)
=> Painting (Vẽ bằng cọ)
5. What is Bill doing? (Bill đang làm gì?)
=> Playing (Chơi)