Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh lớp 3 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start Đ Đề thi học kì 1 – Đề thi học kì 1...

Đ Đề thi học kì 1 – Đề thi học kì 1 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 – iLearn Smart Start: ĐÁP ÁN A. LISTENING Listen and tick. C C 3. C B. VOCABULARY & GRAMMAR I

Giải chi tiết đ Đề thi học kì 1 – Đề thi học kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start.

Câu hỏi/Đề bài:

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn

A. LISTENING

Listen and tick.

1. C

2. C

3. C

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Unscramble the letters to make the correct words.

1. sing

2. draw

3. open

4. purple

5. stand

II. Look at the picture and complete the paragraph with the available words.

1. chairs

2. book

3. rulers

4. blue

5. red

III. Choose the correct answer.

1. B

2. A

3. C

4. A

5. B

IV. Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers.

1. living

2. sleeping

3. bedroom

4. bed

5. kitchen

LỜI GIẢI CHI TIẾT

A. LISTENING

Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu tích.)

Bài nghe:

1. Who is he? (Anh ấy là ai?)

A: Who’s he? Is he your brother?

(Anh ấy là ai vậy? Có phải anh trai của cậu không?)

B: No. He isn’t my brother.

(Không phải. Anh ấy không phải anh trai của mình.)

A: Is he your uncle?

(Vậy có phải là chú của cậu không?)

B: No, he isn’t. He is my cousin.

(Không phải. Đó là anh họ của mình.)

A: Oh, your cousin. Cool!

(À, ra là anh họ của cậu. Hay đó.)

2. Is Toby’s father tall, short or handsome?

(Bố của Toby cao, thấp hay đẹp trai?)

A: Toby, is your father tall?

(Toby này, bố của cậu có cao không?)

B: No, he isn’t tall.

(Ông ấy không cao lắm đâu.)

A: Is your father short?

(Thế ông ấy có thấp không?)

B: No. He isn’t tall and he isn’t short. But he’s handsome.

(Không. Bố mình không cao cũng chẳng thấp. Nhưng ông ấy đẹp trai nha.)

A: He’s handsome? Show me the picture.

(Ồ chú ấy đẹp trai sao? Cho mình xem ảnh với.)

3. Who is he? (Người này là ai vậy?)

A: Is this your family, Toby?

(Đây là gia đình của cậu đúng không Toby?)

B: Yes, it is. (Đúng rồi.)

A: Who is he? Is he your grandfather?

(Người này là ai vậy? Có phải ông của cậu không?)

B: No, he isn’t. He’s my uncle.

(Không phải đâu. Đó là bác trai của mình đấy.)

A: Oh, sorry.

(Ôi, mình xin lỗi.)

B. VOCABULARY & GRAMMAR

I. Unscramble the letters to make the correct words.

(Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành những từ đúng.)

1. sing (v): ca hát

2. draw (v): vẽ

3. open (v): mở ra

4. purple (adj): màu tím

5. stand (v): đứng

II. Look at the picture and complete the paragraph with the available words.

(Quan sát tranh và hoàn thành đoạn văn với những từ cho sẵn.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Toby is showing Pat his classroom. There is a desk and two chairs. On the desk is a book and three rulers. The book is blue. Three rulers are blue, red and purple.

Tạm dịch:

Toby đang cho Pat xem lớp học của cậu ấy. Có một cái bàn học và 2 chiếc ghế. Trên bàn học là một quyển sách và 3 chiếc thước kẻ. Quyển sách màu xanh dương. 3 chiếc thước kẻ màu xanh dương, đỏ và tím.

III. Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

1. B

Cấu trúc câu hỏi người khác khi nào có môn học nào đó:

When + do/does + S + have + môn học?

When do you have English?

(Khi nào cậu có môn tiếng Anh?)

2. A

Cấu trúc câu trả lời về việc ai đó đang làm gì (thì hiện tại tiếp diễn.):

S + to be + V-ing.

What’s he doing? – He’s sleeping.

(Anh ấy đang làm gì vậy? – Anh ấy đang ngủ.)

(He’s = He is)

3. C

Cấu trúc câu dùng khi muốn bày tỏ thái độ không thích việc/vật/hoạt động nào đó:

S + don’t/doesn’t + like + V-ing/N.

I don’t like dogs.

(Mình không thích mấy chú chó.)

4. A

On + thứ/ngày

I have Music on Thursdays.

(Mình có môn Âm nhạc vào mỗi thứ Năm.)

5. B

Cấu trúc câu nói ai đó đến từ đâu:

S + to be + from + địa điểm.

She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.)

(She’s = She is)

IV. Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers

(Quan sát tranh và đọc những câu hỏi. Viết câu trả lời với chỉ 1 từ duy nhất.)

1. Where is the dog?

(Chú chó ở đâu?)

It’s in the living room.

(Nó ở phòng khách.)

2. What is the dog doing?

(Chú chó đang làm gì?)

It’s sleeping.

(Nó đang ngủ.)

3. Where is the mirror?

(Chiếc gương ở đâu?)

In the bedroom.

(Trong phòng ngủ.)

4. Where is the book?

(Quyển sách ở đâu?)

On the bed.

(Ở trên giường.)

5. Where is the cat?

(Chú mèo ở đâu?)

It’s in the kitchen.

(Nó ở trong bếp.)