Đáp án Từ vựng Self – Review 4 – Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức.
Câu hỏi/Đề bài:
1. sixteen : số 16
Spelling: /ˌsɪksˈtiːn/
2. fifteen : số 15
Spelling: /ˌfɪfˈtiːn/
3. blanket : chăn
Spelling: /ˈblæŋkɪt/
4. brother : anh trai, em trai
Spelling: /ˈbrʌðə(r)/
5. sister : chị gái, em gái
Spelling: /ˈsɪstə(r)/
6. teapot : ấm trà
Spelling: /ˈtiːpɒt/
7. shorts : quần đùi
Spelling: /ʃɔːts/
8. shirt : áo sơ mi
Spelling: /ʃɜːt/