Trả lời Từ vựng Self – Review 3 – Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức.
Câu hỏi/Đề bài:
1. sliding : trượt cầu trượt
Spelling: /ˈslaɪdɪŋ/
2. riding : đạp xe
Spelling: /ˈraɪdɪŋ/
3. driving : lái xe
Spelling: /ˈdraɪvɪŋ/
4. zoo : sở thú
Spelling: /zuː/
5. cake : bánh
Spelling: /keɪk/
6. zebra : ngựa vằn
Spelling: /ˈzebrə/
7. grape : nho
Spelling: /ɡreɪp/
8. yogurt : sữa chua
Spelling: /ˈjɒɡət/