Lời giải Từ vựng Self – Review 2 – Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức.
Câu hỏi/Đề bài:
1. quiz : câu đố
Spelling: /kwɪz/
2. square : hình vuông
Spelling: /skweə(r)/
3. box : hộp
Spelling: /bɒks/
4. juice : nước ép hoa quả
Spelling: /dʒuːs/
5. jelly : thạch
Spelling: /ˈdʒeli/
6. village : làng, ngôi làng
Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/
7. ox : con bò đực
Spelling: /ɒks/
8. van : xe thùng
Spelling: /væn/