Lời giải Từ vựng Lesson 2 – Unit 16 – Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức.
Câu hỏi/Đề bài:
1. tent : lều, trại
Spelling: /tent/
2. teapot : ấm trà
Spelling: /ˈtiːpɒt/
3. blanket : chăn
Spelling: /ˈblæŋkɪt/
4. fence : hàng rào
Spelling: /fens/
5. table : cái bàn
Spelling: /ˈteɪbl/