Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh lớp 2 Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức Từ vựng Fun time 4 – Fun time 4 Tiếng Anh 2:...

Từ vựng Fun time 4 – Fun time 4 Tiếng Anh 2: twenty : số 20Spelling: /ˈtwenti/ sixteen : số 16Spelling: /ˌsɪksˈtiːn/ 3. eleven : số 11Spelling: /ɪˈlevn/ 4. nineteen : số 19Spelling: /ˌnaɪnˈtiːn/ 5. brother : anh trai, em traiSpelling

Đáp án Từ vựng Fun time 4 – Fun time 4 – Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức.

Câu hỏi/Đề bài:

1. twenty : số 20

Spelling: /ˈtwenti/

2. sixteen : số 16

Spelling: /ˌsɪksˈtiːn/

3. eleven : số 11

Spelling: /ɪˈlevn/

4. nineteen : số 19

Spelling: /ˌnaɪnˈtiːn/

5. brother : anh trai, em trai

Spelling: /ˈbrʌðə(r)/

6. sister : chị gái, em gái

Spelling: /ˈsɪstə(r)/