Đáp án Từ vựng Fun time 3 – Fun time 3 – Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức.
Câu hỏi/Đề bài:
1. yo-yos : con quay yo-yo
Spelling: /ˈjəʊ jəʊ/
2. yam : khoai lang
Spelling: /jæm/
3. yogurt : sữa chua
Spelling: /ˈjɒɡət/
4. zoo : sở thú
Spelling: /zuː/
5. zebra : ngựa vằn
Spelling: /ˈzebrə/