Đáp án Từ vựng Fun time 1 – Fun time 1 – Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức.
Câu hỏi/Đề bài:
1. bike : xe đạp
Spelling: /baɪk/
2. kitten : mèo con
Spelling: /ˈkɪtn/
3. kite : con diều, cánh diều
Spelling: /kaɪt/
4. yard : sân
Spelling: /jɑːd/
5. riding : đạp xe
Spelling: /raɪding/
6. flying : thả diều
Spelling: /flaɪng/
7. pizza : bánh pi za
Spelling: /ˈpiːtsə/
8. popcorn : bỏng ngô
Spelling: /ˈpɒpkɔːn/
9. pasta : mỳ ống
Spelling: /ˈpæstə/
10. yummy : ngon
Spelling: /ˈjʌmi/