Trả lời Từ vựng Lesson Three – Unit 1 – Tiếng Anh 2 Family and Friends 2.
Câu hỏi/Đề bài:
1. nose : mũi
Spelling: /nəʊz/
2. neck : cổ
Spelling: /nek/
3. orange : quả cam
Spelling: /ˈɒrɪndʒ/
4. octopus : con mực
Spelling: /ˈɒktəpəs/
Trả lời Từ vựng Lesson Three – Unit 1 – Tiếng Anh 2 Family and Friends 2.
Câu hỏi/Đề bài:
1. nose : mũi
Spelling: /nəʊz/
2. neck : cổ
Spelling: /nek/
3. orange : quả cam
Spelling: /ˈɒrɪndʒ/
4. octopus : con mực
Spelling: /ˈɒktəpəs/