Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh lớp 2 Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2 Từ vựng Lesson One – Unit 3 Tiếng Anh 2 – Family...

Từ vựng Lesson One – Unit 3 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2: dress : váy, đầmSpelling: /dres/ sock : đôi tấtSpelling: /sɒk/ 3. T- shirt : áo phôngSpelling: /ti-ʃɜːt/ 4. pants : quần dàiSpelling: /pænts/ 5. shorts : quần đùiSpelling: /ʃɔːts/ 6

Trả lời Từ vựng Lesson One – Unit 3 – Tiếng Anh 2 Family and Friends 2.

Câu hỏi/Đề bài:

1. dress : váy, đầm

Spelling: /dres/

2. sock : đôi tất

Spelling: /sɒk/

3. T- shirt : áo phông

Spelling: /ti-ʃɜːt/

4. pants : quần dài

Spelling: /pænts/

5. shorts : quần đùi

Spelling: /ʃɔːts/

6. shoes : đôi giày

Spelling: /ʃuːiz/