Đáp án Từ vựng Story – Unit 2 – Tiếng Anh 2 Explore Our World.
Câu hỏi/Đề bài:
1. lunchtime : giờ ăn trưa
Spelling: /ˈlʌntʃtaɪm/
2. picnic : buổi dã ngoại
Spelling: /ˈpɪknɪk/
3. like : thích
Spelling: /laɪk/
4. banana : quả chuối
Spelling: /bəˈnɑːnə/
5. apple : quả táo
Spelling: /ˈæpl/
6. bread : bánh mì
Spelling: /bred/
7. cookie : bánh quy
Spelling: /ˈkʊki/
8. eat : ăn
Spelling: /iːt/