Trả lời Từ vựng Lesson 8 – Unit 2 – Tiếng Anh 2 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
1. kitchen : phòng bếp
Spelling: /ˈkɪtʃɪn/
2. living room : phòng khách
Spelling: /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/
3. bedroom : phòng ngủ
Spelling: /ˈbedruːm/
4. bathroom : phòng tắm
Spelling: /ˈbɑːθruːm/
5. granny : bà
Spelling: /ˈɡræni/
6. grandad : ông
Spelling: /ˈɡrændæd/
7. uncle : chú, cậu
Spelling: /ˈʌŋkl/
8. aunt : cô, dì
Spelling: /ɑːnt/
9. brother : anh/ em trai
Spelling: /ˈbrʌðə(r)/