Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh lớp 2 Tiếng Anh 2 - English Discovery Từ vựng Lesson 7 – Unit 8 Tiếng Anh 2 – English...

Từ vựng Lesson 7 – Unit 8 Tiếng Anh 2 – English Discovery: weather : thời tiếtSpelling: /ˈweðə(r) / sunny : nắng, có nắngSpelling: /ˈsʌni/ 3. windy : gió, có gióSpelling: /ˈwɪndi/ 4. cloudy : mây, có mâySpelling: /ˈklaʊdi/ 5. snowy : tuyết

Hướng dẫn giải Từ vựng Lesson 7 – Unit 8 – Tiếng Anh 2 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

1. weather : thời tiết

Spelling: /ˈweðə(r)/

2. sunny : nắng, có nắng

Spelling: /ˈsʌni/

3. windy : gió, có gió

Spelling: /ˈwɪndi/

4. cloudy : mây, có mây

Spelling: /ˈklaʊdi/

5. snowy : tuyết, có tuyết

Spelling: /ˈsnəʊi/

6. rainy : mưa, có mưa

Spelling: /ˈreɪni/

7. cool : mát, lạnh

Spelling: /kuːl/

8. Monday : thứ Hai

Spelling: /ˈmʌndeɪ/

9. Tuesday : thứ Ba

Spelling: /ˈtjuːzdeɪ/

10. Wednesday : thứ Tư

Spelling: /ˈwenzdeɪ/

11. Thursday : thứ Năm

Spelling: /ˈθɜːzdeɪ/

12. Friday : thứ Sáu

Spelling: /ˈfraɪdeɪ/

13. Saturday : thứ Bảy

Spelling: /ˈsætədeɪ/

14. Sunday : Chủ Nhật

Spelling: /ˈsʌndeɪ/