Giải Từ vựng Lesson 3 – Unit 2 – Tiếng Anh 2 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
1. granny : bà
Spelling: /ˈɡræni/
2. bathroom : phòng tắm
Spelling: /ˈbɑːθruːm/
3. sister : chị/ em gái
Spelling: /ˈsɪstə(r)/
4. bedroom : phòng ngủ
Spelling: /ˈbedruːm/
5. snore : ngủ ngáy
Spelling: /snɔː(r)/
6. grandad : ông
Spelling: /ˈɡrændæd/
7. living room : phòng khách
Spelling: /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/
8. dance : nhảy, khiêu vũ
Spelling: /dɑːns/
9. brother : anh/ em trai
Spelling: /ˈbrʌðə(r)/
10. kitchen : phòng bếp
Spelling: /ˈkɪtʃɪn/