Giải chi tiết Từ vựng Lesson 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 2 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
1. weather : thời tiết
Spelling: /ˈweðə(r)/
2. sunny : nắng, có nắng
Spelling: /ˈsʌni/
3. windy : gió, có gió
Spelling: /ˈwɪndi/
4. cloudy : mây, có mây
Spelling: /ˈklaʊdi/
5. snowy : tuyết, có tuyết
Spelling: /ˈsnəʊi/
6. rainy : mưa, có mưa
Spelling: /ˈreɪni/
7. cool : mát, lạnh
Spelling: /kuːl/