Giải chi tiết Bài 14 Lesson 6 – Unit 8 – Tiếng Anh 2 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
Task 14. Make a weather chart. Write the days of the week. (Lập biểu đồ thời tiết. Viết các ngày trong tuần.)
Lời giải:
Các ngày trong tuần:
– Monday: thứ Hai
– Tuesday: thứ Ba
– Wednesday: thứ Tư
– Thursday: thứ Năm
– Friday: thứ Sáu
– Saturday: thứ Bảy
– Sunday: Chủ Nhật
Các từ chỉ thời tiết:
– sunny: nắng, có nắng
– cloudy: mây, có mây
– snowy: tuyết, có tuyết
– windy: gió, có gió
-rainy: mưa, có mưa
– cool: mát, lạnh
Bảng gợi ý: