Giải chi tiết Bài 3 Review 1 – Review 1 – SBT Tiếng Anh 2 Family and Friends (National Edition). Tham khảo: towel (cái khăn) – sofa (ghế sô pha) – nurse (y tá) – sock (tất.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Circle the words with the same beginning sound.
(Khoanh tròn các từ có âm đầu giống nhau.)
Hướng dẫn:
1. towel (cái khăn) – sofa (ghế sô pha) – nurse (y tá) – sock (tất, vớ)
2. up (lên) – violin (vĩ cầm) – orange (quả cam) – umbrella (cây dù)
3. vase (bình, lọ) – panda (gấu trúc) – pen (bút mực) – turtle (con rùa)
4. queen (nữ hoàng) – nose (cái mũi) – river (dòng sông) – rainbow (cầu vồng)
Lời giải:
1. sofa (ghế sô pha) – sock (tất, vớ)
2. up (lên) – umbrella (cây dù)
3. panda (gấu trúc) – pen (bút mực)
4. river (dòng sông) – rainbow (cầu vồng)