cloudy: nhiều mây, có mây phủcool: mát mẻrainy: có mưasnowy: có tuyết, nhiều tuyếtsunny : nhiều nắng windy: có gió. Trả lời Lesson 1 – Unit 8. Weather – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery – Lesson 1 – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 2. Giải Lesson 1 – Unit 8. Weather sách bài tập tiếng Anh 2 – English Discovery…
Đề bài/câu hỏi:
1. Look and read. Then circle and write.
(Nhìn và đọc. Sau đó khoanh tròn và viết.).
Hướng dẫn:
cloudy: nhiều mây, có mây phủ
cool: mát mẻ
rainy: có mưa
snowy: có tuyết, nhiều tuyết
sunny : nhiều nắng
windy: có gió, gió lộng
Lời giải:
1. Is it rainy?
(Trời có mưa không?)
No, it’s sunny.
(Không, trời nhiều nắng.)
2. Is it windy?
(Trời có gió không?)
No, it’s cloudy.
(Không, trời nhiều mây.)
3. Is it sunny?
(Trời nhiều nắng không?)
No, it’s rainy.
(Không, trời có mưa.)
4. Is it cloudy?
(Trời nhiều mây không?)
Yes, it’s cloudy.
(Có, trời nhiều mây.)
5. Is it snowy?
(Trời có tuyết không?)
Yes, it’s snowy.
(Có, trời có tuyết.)
6. Is it cool?
(Trời mát mẻ không?)
Yes, it’s cool.
(Có, trời mát mẻ.)