aunt: cô, dìuncle: chú, bác, cậugranny: bàcousin: anh, chị (em họ)grandad: ôngfriend. Giải chi tiết Lesson 1 – Unit 2. My family – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery – Lesson 1 – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 2. Giải Lesson 1 – Unit 2. My family sách bài tập tiếng Anh 2 – English Discovery…
Đề bài/câu hỏi:
1. Read and match. Then say.
(Đọc và nối lại. Sau đó nói.)
Hướng dẫn:
aunt: cô, dì
uncle: chú, bác, cậu
granny: bà
cousin: anh, chị (em họ)
grandad: ông
friend: bạn bè
Lời giải:
1. uncle (chú, bác, cậu)
2. granny (bà)
3. grandad (ông)
4. aunt (dì,cô)
5. cousin anh (chị, em họ)
6. friend (bạn bè)