Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh lớp 2 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 - Global Success Đề thi học kì 2 – Đề số 1 – Đề thi...

Đề thi học kì 2 – Đề số 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 Global Success: I. Listen and circle. 1. sh er 2. s sh 3. m n 4. v t II. Listen and tick. III. Read and match. IV. Look and write. A

Hướng dẫn trả lời Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 2 Global Success – Đề số 1 – Đề thi học kì 2 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 Global Success. Listen and circle. Listen and tick. Read and match. Look and write….

Đề bài

I. Listen and circle.

1. sh

er

2. s

sh

3. m

n

4. v

t

II. Listen and tick.

III. Read and match.

IV. Look and write.

A: What number is it?

B: It’s ________.

2.

A: Where are the ________?

B: Over there.

3.

A: How old is your _______?

B: She’s eight.

A: Is the teapot near the table?

B: No, it isn’t. It’s ______ the table.

——————-THE END——————-

Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn

I. Listen and circle.

1. er

2. sh

3. n

4. t

II. Listen and tick.

1. c

2. b

3. a

4. b

III. Read and match.

1. d

2. c

3. a

4. b

IV. Look and write.

1. fourteen

2. shorts

3. sister

4. on

LỜI GIẢI CHI TIẾT

I. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Bài nghe:

1. /ə(r)/ => er

2. /ʃ/ => sh

3. /n/ => n

4. /t/ => t

II. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu tick.)

Bài nghe:

1. A: What number is it? (Đây là số mấy?)

B: It’s fifteen. (Số 15)

2. A: How old is your sister? (Chị gái bạn mấy tuổi rồi?)

B: She’s eleven. (Chị ấy 11 tuổi.)

3. A: Where are the shoes? (Đôi giày ở đâu?)

B: Over there. (Ở kia.)

4. A: Is the blanket near the tent? (Cái chăn gần cái lều phải không?)

B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không phải. Nó ở trong lều.)

III. Read and match.

(Đọc và nối.)

1 – d

A: What number is it? (Đây là số mấy?)

B: It’s fifteen. (Số 15)

2 – c

A: How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)

B: He’s thirteen. (Anh ấy 13 tuổi.)

3 – a

A: Where are the shirts? (Những chiếc áo sơ mi ở đâu?)

B: Over there. (Ở đằng kia.)

4 – b

A: Is the teapot near the tent? (Cái ấm trà ở gân cái lều phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

IV. Look and write.

(Nhìn và viết.)

1.

A: What number is it? (Đây là số mấy?)

B: It’s fourteen. (Số 14.)

2.

A: Where are the shorts? (Những chiếc quần đùi ở đâu?)

B: Over there. (Ở đằng kia.)

3.

A: How old is your sister? (Em gái bạn mấy tuổi rồi?)

B: She’s eight. (Em ấy 8 tuổi.)

4.

A: Is the teapot near the table? (Cái ấm trà ở gần cái bàn có phải không?)

B: No, it isn’t. It’s on the table. (Không phải. Nó ở trên bàn.)