Đáp án Đáp án Đề thi học kì 1 – Đề thi học kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends.
Câu hỏi/Đề bài:
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn
I. Match.
1. T-shirt |
2. happy |
3. pink |
4. hot |
5. bike |
II. Read and complete sentences with available words.
1. little |
2. your |
3. have |
4. Are |
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. Are these her T-shirt?
2. This is her violin.
3. How old are you?
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Match. (Nối.)
1. T-shirt (n): áo phông
2. happy (adj): hạnh phúc
3. pink (adj): màu hồng
4. hot (adj): nóng
5. bike (n): xe đạp
II. Read and complete sentences with available words.
(Đọc và hoàn thành những câu sau với các từ cho sẵn.)
1. It’s a little teddy bear. (Đó là một chú gấu bông nhỏ.)
2. Is this your dad? (Đây có phải bố của cậu không?)
3. I have a vase. (Mình có một chiếc bình.)
4. Are these you shoes? (Đây có phải đôi giày của cậu không?)
III. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. Are these her T-shirt? (Đây có phải những cái áo phông của cô ấy không?)
2. This is her violin. (Đây là cây đàn vĩ cầm của cô ấy.)
3. How old are you? (Cậu mấy tuổi rồi?)