Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh lớp 2 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 - Family and Friends Đề thi kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh lớp 2...

[Đáp án] Đề thi kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh lớp 2 – Family and Friends: ĐÁP ÁN I. Look and complete the words. shorts umbrella 3. river 4. nose 5. violin 6. sad II. Choose the correct answer

Giải chi tiết Đáp án Đề thi học kì 1 – Đề thi học kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends.

Câu hỏi/Đề bài:

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn

I. Look and complete the words.

1. shorts

2. umbrella

3. river

4. nose

5. violin

6. sad

II. Choose the correct answer.

1. B

2. C

3. C

4. A

5. B

III. Reorder the words to make correct sentences.

1. I have a dress.

2. This is my grandma.

3. This is Bill’s T-shirt.

LỜI GIẢI CHI TIẾT

I. Look and complete the words.

(Nhìn và hoàn thành các từ.)

1. shorts (n): quần đùi

2. umbrella (n): cái ô

3. river (n): dòng sông

4. nose (n): cái mũi

5. violin (n): đàn vĩ cầm

6. sad (adj): buồn bã

II. Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

1. B

Cấu trúc nói ai đó như thế nào với tính từ:

Chủ ngữ + to be + tính từ.

She’s happy. (Cô ấy rất vui.)

2. C

Cấu trúc hỏi xem đồ vật nào đó có thuộc về ai đó hay không (số nhiều):

Are these + your/his/her + danh từ số nhiều?

Are these your socks? (Đây có phải đôi tất của bạn không?)

3. C

Cấu trúc hỏi tuổi:

How old are you? (Cậu mấy tuổi rồi?)

4. A

Cấu trúc nói ai đó có gì (số ít):

Chủ ngữ + have/has + a/an + danh từ số ít.

I have a vase. (Mình có một cái bình hoa.)

5. B

Cấu trúc hỏi xem người nào có phải là người thân của ai đó hay không:

To be + this/that + tính từ sở hữu + danh từ?

Is this your sister? (Đây có phải chị gái của cậu không?)

III. Reorder the words to make correct sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)

1. I have a dress. (Mình có một cái váy.)

2. This is my grandma. (Đây là bà của mình.)

3. This is Bill’s T-shirt. (Đây là cái áo phông của Bill.)