Lời giải Câu 6 phần Đọc trang 160 SGK Văn 12 Kết nối tri thức – Luyện tập và vận dụng. Tham khảo: Vận dụng khả năng phân tích, vận dụng tri thức đọc hiểu văn bản.
Câu hỏi/Đề bài:
Nêu nhận xét về màu sắc nghị luận của bài thơ thông qua một số dấu hiệu hình thức mang tính đặc trưng.
Hướng dẫn:
Vận dụng khả năng phân tích, vận dụng tri thức đọc hiểu văn bản.
Lời giải:
Nhận xét về màu sắc nghị luận trong bài thơ “Bình đựng lệ” – Chế Lan Viên:
*Dấu hiệu hình thức:
-Giọng điệu:
+Giọng điệu chủ đạo: bi tráng, thống thiết, phẫn uất.
+Giọng điệu thay đổi theo từng đoạn thơ:
Đoạn 1: Giọng điệu buồn bã, xót xa.
Đoạn 2: Giọng điệu phẫn uất, căm phẫn.
Đoạn 3: Giọng điệu bi tráng, hào hùng.
-Hình ảnh:
+Hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng: bình đựng lệ, nước mắt, máu, lửa,…
+Hình ảnh tương phản: bình đựng lệ – bầu trời, nước mắt – lửa,…
-Ngôn ngữ:
+Sử dụng nhiều từ ngữ có tính biểu cảm cao: “chan hòa”, “thấm ướt”, “rực cháy”,…
+Sử dụng nhiều phép tu từ: ẩn dụ, so sánh, nhân hóa,…
-Nhận xét:
+Bài thơ “Bình đựng lệ” là một bài thơ mang đậm màu sắc nghị luận.
+Tác giả đã sử dụng nhiều dấu hiệu hình thức để thể hiện quan điểm, tư tưởng của mình về cuộc đời, về con người.
+Giọng điệu bi tráng, thống thiết, phẫn uất cùng với những hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng, tương phản đã góp phần thể hiện nội dung tư tưởng của bài thơ.
+Ngôn ngữ giàu sức gợi cảm, sử dụng nhiều phép tu từ đã làm cho bài thơ thêm sinh động, hấp dẫn.
-Ví dụ:
+”Bình đựng lệ” là hình ảnh ẩn dụ cho cuộc đời con người.
+”Nước mắt” là biểu tượng cho những đau khổ, bất hạnh của con người.
+”Máu” là biểu tượng cho sự hy sinh, mất mát.
+”Lửa” là biểu tượng cho sức sống, cho khát vọng.
-Kết luận:
+Bài thơ “Bình đựng lệ” là một bài thơ hay, có giá trị tư tưởng và nghệ thuật cao. Màu sắc nghị luận trong bài thơ đã góp phần thể hiện sâu sắc nội dung, tư tưởng của tác giả.