Trang chủ Lớp 12 Văn lớp 12 SBT Văn 12 - Kết nối tri thức Bài tập 1 trang 31 SBT văn 12 – kết nối tri...

Bài tập 1 trang 31 SBT văn 12 – kết nối tri thức: Lập dàn ý cho bài trình bày để cương báo cáo kết quả nghiên cứu về đề tài bạn đã lựa chọn (theo yêu cầu của bài tập ở phần

Phân tích và giải Giải bài tập 1 trang 31 sách bài tập văn 12 – kết nối tri thức – Nói và nghe – Bài 5. Lập dàn ý cho bài trình bày để cương báo cáo kết quả nghiên cứu về đề tài bạn đã…

Đề bài/câu hỏi:

Lập dàn ý cho bài trình bày để cương báo cáo kết quả nghiên cứu về đề tài bạn đã lựa chọn (theo yêu cầu của bài tập ở phần Viết). Xác định các phương tiện phi ngôn ngữ sẽ được sử dụng để hỗ trợ cho phần thuyết trình.

Lời giải:

1. Mở đầu

– 1.1. Giới thiệu đề tài

+ Trình bày bối cảnh và lý do chọn đề tài.

+ Nêu tầm quan trọng của việc nghiên cứu tác động của KOLs trên mạng xã hội đối với đời sống thanh niên.

1.2. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu

+ Trình bày mục tiêu chính và các câu hỏi nghiên cứu mà báo cáo sẽ trả lời.

1.3. Phương pháp nghiên cứu

+ Giới thiệu ngắn gọn về phương pháp nghiên cứu được sử dụng: kết hợp giữa khảo sát, phỏng vấn chuyên sâu và phân tích nội dung.

+ Phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ:

+ Slide: Sử dụng slide với hình ảnh minh họa về sự phát triển của mạng xã hội và các KOLs.

+ Video clip ngắn: Một đoạn video ngắn giới thiệu về sự phổ biến và ảnh hưởng của KOLs trên mạng xã hội.

2. Tổng quan tài liệu

2.1. Khái niệm về KOLs và Influencers

– Định nghĩa và phân loại những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

2.2. Tác động của mạng xã hội đến đời sống thanh niên

+ Tóm tắt các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của mạng xã hội.

2.3. Khoảng trống nghiên cứu

+ Chỉ ra những khía cạnh còn thiếu trong các nghiên cứu trước và lý do cần thực hiện nghiên cứu này.

– Phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ:

+ Biểu đồ: Sử dụng biểu đồ để minh họa sự gia tăng sử dụng mạng xã hội và sự ảnh hưởng của KOLs qua các năm.

+ Infographic: Trình bày các khái niệm và sự phân loại KOLs bằng infographic.

3. Kết quả nghiên cứu

3.1. Phân tích định lượng

– Trình bày kết quả khảo sát về mức độ tiếp xúc với KOLs và sự ảnh hưởng đến hành vi của thanh niên.

3.2. Phân tích định tính

– Trích dẫn từ các phỏng vấn chuyên sâu để minh họa nhận thức và trải nghiệm của thanh niên.

3.3. Phân tích nội dung

+ Trình bày những phát hiện từ việc phân tích nội dung của các KOLs, ví dụ như các chủ đề và thông điệp chính mà họ truyền tải.

+ Phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ:

+ Biểu đồ: Sử dụng biểu đồ cột hoặc hình tròn để trình bày số liệu khảo sát.

+ Bản đồ tư duy (Mind map): Sơ đồ hóa các kết quả chính từ phân tích nội dung.

4. Thảo luận

4.1. So sánh với lý thuyết

+ Đánh giá kết quả nghiên cứu trong bối cảnh các lý thuyết hiện có.

4.2. Ý nghĩa thực tiễn

+ Trình bày những hàm ý của nghiên cứu đối với giáo dục, phụ huynh, và việc phát triển bản sắc cá nhân của thanh niên.

4.3. Hạn chế và đề xuất nghiên cứu tiếp theo

+ Thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu và hướng đi tiếp theo trong lĩnh vực này.

+ Phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ:

+ Slide: Tạo slide với các gạch đầu dòng rõ ràng để tóm tắt các luận điểm thảo luận.

+ Hình ảnh minh họa: Sử dụng hình ảnh minh họa các thách thức mà thanh niên đối mặt khi tiếp xúc với KOLs.

5. Kết luận

5.1. Tóm tắt lại các phát hiện chính

+ Tóm tắt lại các phát hiện quan trọng về vai trò của KOLs đối với đời sống thanh niên.

5.2. Khẳng định tầm quan trọng của nghiên cứu

+ Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ vai trò của KOLs và cách thức chúng ảnh hưởng đến thanh niên trong bối cảnh xã hội hiện đại.

Phương tiện phi ngôn ngữ hỗ trợ:

+ Slide kết luận: Một slide cuối cùng với các điểm chính được trình bày ngắn gọn và rõ ràng.

+ Hình ảnh kết thúc: Sử dụng một hình ảnh mạnh mẽ để kết thúc phần trình bày, có thể là hình ảnh về sự phát triển và tự nhận thức của thanh niên.

Phương tiện phi ngôn ngữ chính

+ Slides PowerPoint: Bao gồm văn bản tóm tắt, biểu đồ, biểu đồ hình tròn, và các hình ảnh minh họa liên quan.

+ Infographics: Để trình bày các khái niệm và kết quả quan trọng một cách trực quan và dễ hiểu.

+ Biểu đồ: Minh họa dữ liệu định lượng từ khảo sát.

+ Video clip ngắn: Để tạo sức hút và dẫn dắt người nghe vào chủ đề nghiên cứu.

+ Bản đồ tư duy (Mind map): Hỗ trợ việc trình bày các kết quả phân tích nội dung và mối liên hệ giữa các yếu tố chính.