Trang chủ Lớp 12 Văn lớp 12 SBT Văn 12 - Chân trời sáng tạo Câu 2 Giải bài tập Tiếng Việt trang 78 sách bài tập...

Câu 2 Giải bài tập Tiếng Việt trang 78 sách bài tập văn 12 (trang 78) SBT Văn 12: Phân tích đặc điểm ngôn ngữ thân mật có trong đoạn đối thoại sau: Tình huống: Hai người bạn đang trò chuyện với nhau trong giờ ra chơi. Lan

Đáp án Câu 2 Giải bài tập Tiếng Việt trang 78 sách bài tập văn 12 (trang 78) – SBT Văn 12 Chân trời sáng tạo. Tham khảo: Dựa trên những tiêu chí đã xác định ở bài tập 1.

Câu hỏi/Đề bài:

Phân tích đặc điểm ngôn ngữ thân mật có trong đoạn đối thoại sau:

Tình huống: Hai người bạn đang trò chuyện với nhau trong giờ ra chơi.

Lan: Ê Hoa, nghe tin gì về nhỏ Quỳnh lớp mình chưa?

Hoa: Tin gì vậy mày? Không nghe gì hết trơn.

Lan: Nghe nói nó sắp đi du học rồi. Buồn ghê.

Hoa: Ủa, vậy là hết được học chung với nó rồi hả? Con nhỏ dễ thương tốt bụng ghê á mày.

Hướng dẫn:

Dựa trên những tiêu chí đã xác định ở bài tập 1, phân tích đặc điểm thân mật có trong đoạn đối thoại trên.

Lời giải:

1. Cách xưng hô thân mật:

– Các nhân vật trong đoạn hội thoại sử dụng cách xưng hô “mày” và “tao”, một cách xưng hô thân mật phổ biến giữa những người bạn thân hoặc cùng trang lứa. Điều này cho thấy mối quan hệ gần gũi, không có khoảng cách xã hội hay sự trang trọng.

– Lan gọi Hoa bằng “Ê Hoa”, là một cách gọi thân mật, không cần tôn trọng hình thức, phù hợp với không khí thoải mái trong giao tiếp bạn bè.

2. Từ ngữ gần gũi, đời thường:

– Các từ như “nhỏ”, “hông”, “ghê á” là những từ ngữ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính thân mật và gần gũi. Từ “nhỏ” là cách nói không trang trọng để chỉ một người bạn cùng lớp, mang tính thân thiện.

– “Hông nghe gì hết trơn” là một cách nói giản dị, thoải mái, không cần chính xác về mặt ngữ pháp nhưng dễ hiểu trong giao tiếp đời thường

– Từ “ghê” được sử dụng như một cách nhấn mạnh cảm xúc, điều này thường thấy trong ngôn ngữ thân mật, khi người nói muốn thể hiện sự đồng cảm hoặc chia sẻ cảm xúc mạnh mẽ.

3. Ngữ điệu và cách biểu đạt:

– Đoạn đối thoại có ngữ điệu tự nhiên, thể hiện qua câu hỏi như “Ủa, vậy là hết được học chung với nó rồi hả?”. Cách sử dụng “Ủa” và “hả” làm cho câu hỏi trở nên nhẹ nhàng, mang tính chất thăm dò và bộc lộ sự quan tâm một cách chân thành.

– Biểu cảm “Buồn ghê” là một câu ngắn gọn, thể hiện cảm xúc tức thời và tự nhiên. Ngôn ngữ thân mật thường tập trung vào diễn đạt cảm xúc một cách trực tiếp mà không cần diễn đạt phức tạp.

4. Câu từ đơn giản, ngắn gọn:

– Cấu trúc câu trong đoạn đối thoại ngắn gọn và ít phức tạp, chủ yếu là câu đơn hoặc câu cảm thán. Điều này giúp tạo nên sự tự nhiên và thân mật trong giao tiếp.

5. Tình huống giao tiếp thân mật:

– Bối cảnh của đoạn hội thoại là giờ ra chơi, một tình huống không yêu cầu sự trang trọng, điều này làm cho ngôn ngữ thân mật trở nên phù hợp. Những người bạn trò chuyện với nhau về tin tức trong lớp, thể hiện sự quan tâm đến nhau và chia sẻ thông tin một cách thoải mái.