Giải A: Câu hỏi củng cố kiến thức Câu 5 Giải bài tập Đọc trang 90 – sách bài tập Ngữ văn 12 (trang 90) – SBT Văn 12 Chân trời sáng tạo. Tham khảo: Chỉ ra những dấu hiệu căn bản của hài kịch và sự mở rộng khuôn khổ về tri thức thể.
Câu hỏi/Đề bài:
Từ một số văn bản hài kịch đã học trong Bài 5. Những tình huống khôi hài (Ngữ văn 8) và Bài 5. Tiếng cười trên sân khấu (Ngữ văn 12) hãy chỉ ra những dấu hiệu căn bản của hài kịch và sự mở rộng khuôn khổ về tri thức thể loại.
Hướng dẫn:
Chỉ ra những dấu hiệu căn bản của hài kịch và sự mở rộng khuôn khổ về tri thức thể loại trong 2 văn bản trên.
Lời giải:
1. Dấu hiệu căn bản của hài kịch:
– Tình huống khôi hài và trớ trêu: Hài kịch thường xoay quanh những tình huống bất ngờ, trớ trêu, mang tính khôi hài, khiến người xem cười. Các tình huống này có thể là sự hiểu lầm, giả mạo, hoặc những mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật xuất phát từ sự ngu ngốc, tham lam hay cố chấp.
+ Ví dụ: Trong văn bản Tôi đi học (Ngữ văn 8), tình huống gây cười là sự nhầm lẫn ngớ ngẩn và phản ứng hài hước của các nhân vật.
– Sự mỉa mai, châm biếm xã hội: Hài kịch không chỉ dừng lại ở việc tạo tiếng cười đơn thuần, mà còn có mục đích phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu của con người và xã hội. Các nhân vật thường đại diện cho những mặt tiêu cực, bị phê phán qua hành động lố bịch và lời thoại cường điệu.
+ Ví dụ: Quan thanh tra của Gogol (Ngữ văn 12) sử dụng hài kịch để phê phán sự tham nhũng và ngu ngốc của các quan chức.
– Nhân vật hài hước, có tính cách lố bịch: Các nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng với những tính cách phóng đại, cường điệu hóa, khiến họ trở nên lố bịch, kém thông minh hoặc có những hành động kỳ quặc.
+ Ví dụ: Nhân vật Trưởng phòng trong Quan thanh tra (Ngữ văn 12) có những hành động lố bịch khi cố gắng lấy lòng “quan thanh tra” giả.
– Ngôn ngữ hài hước, cường điệu: Lời thoại của các nhân vật trong hài kịch thường mang tính cường điệu, đôi khi lố bịch hoặc vô lý, tạo ra tiếng cười từ sự đối lập giữa ngôn từ và hoàn cảnh thực tế.
+ Ví dụ: Trong Thuốc của Lỗ Tấn (Ngữ văn 8), ngôn ngữ của các nhân vật thể hiện sự mỉa mai, châm biếm về mê tín và lạc hậu trong xã hội Trung Quốc thời kỳ đó.
2. Sự mở rộng khuôn khổ về tri thức thể loại:
– Đa dạng trong chủ đề và phong cách: Hài kịch có thể được phát triển từ nhiều chủ đề khác nhau, từ những tình huống đời thường, xã hội đến các vấn đề mang tính triết lý, nhân sinh. Ngoài ra, phong cách biểu đạt tiếng cười cũng đa dạng, từ hài kịch tình huống, hài kịch nhân vật đến hài kịch lời thoại.
+ Ví dụ: Văn bản Quan thanh tra của Gogol (Ngữ văn 12) thể hiện sự phát triển của hài kịch từ hài tình huống sang hài nhân vật và xã hội.
– Sự kết hợp với yếu tố bi kịch: Trong nhiều trường hợp, hài kịch không chỉ dừng lại ở tiếng cười mà còn chứa đựng yếu tố bi kịch, thể hiện sự sâu sắc trong phê phán và mỉa mai những điều tồi tệ trong xã hội.
+ Ví dụ: Trong Quan thanh tra, đằng sau những tình huống gây cười là bi kịch của một xã hội thối nát, tham nhũng.
– Phê phán sâu sắc nhưng vẫn mang tính nhân văn: Dù phê phán mạnh mẽ những khuyết điểm của con người và xã hội, hài kịch vẫn mang tính nhân văn, giúp con người nhận ra sai lầm của mình và hướng đến cuộc sống tốt đẹp hơn.
+ Ví dụ: Những bài học rút ra từ các nhân vật trong các tác phẩm như Quan thanh tra hay Thuốc đều khuyến khích sự tự nhận thức và cải thiện bản thân.
Những đặc điểm này cho thấy hài kịch không chỉ đơn thuần là để giải trí mà còn là phương tiện nghệ thuật để phản ánh và phê phán hiện thực xã hội một cách sâu sắc, tạo ra sự mở rộng về tri thức thể loại qua từng văn bản học.