Dựa vào kiến thức đã học thực hành viết một số đề. Gợi ý giải Phần 3: Yêu cầu và cách thức thuyết trình về phong cách sáng tác của một trường phái văn học (cổ điển, lãng mạn hoặc hiện thực) chuyên đề văn học 12 – Chân trời sáng tạo – Phần 3: Yêu cầu và cách thức thuyết trình về phong cách sáng tác của một trường phái văn học (cổ điển – lãng mạn hoặc hiện thực) – Chuyên đề học tập Văn 12 Chân trời sáng tạo. Biểu hiện của phong cách sáng tác cổ điển trong tác phẩm của một trong những tác giả văn học…
Đề bài/câu hỏi:
Trả lời câu hỏi phần II sách chuyên đề học tập 12 – chân trời sáng tạo
– Biểu hiện của phong cách sáng tác cổ điển trong tác phẩm của một trong những tác giả văn học trung đại Việt Nam tiêu biểu (Nguyễn Trãi, Nguyễn Dữ, Nguyễn Du, Bà Huyện Thanh Quan, Hồ Xuân Hương,…).
– Phong vị cổ điển và tính hiện đại trong một/ một số bài thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh.
– Đóng góp về phong cách nghệ thuật của một nhà Thơ mới (1932 – 1945).
– Đóng góp về phong cách nghệ thuật của một nhà văn hiện thực Việt Nam ghi đoạn 1930-1945.
Hướng dẫn:
Dựa vào kiến thức đã học thực hành viết một số đề
Lời giải:
– Biểu hiện của phong cách sáng tác cổ điển trong tác phẩm của một trong những tác giả văn học trung đại Việt Nam tiêu biểu (Nguyễn Trãi, Nguyễn Dữ, Nguyễn Du, Bà Huyện Thanh Quan, Hồ Xuân Hương,…).
Nguyễn Du (1765-1820) là một trong những tác gia vĩ đại nhất của văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, “Truyện Kiều”, không chỉ là một kiệt tác về ngôn ngữ và nghệ thuật mà còn là biểu hiện sâu sắc của phong cách sáng tác cổ điển. Bài viết này sẽ phân tích các biểu hiện của phong cách sáng tác cổ điển trong tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du.
Nguyễn Du sống trong thời kỳ cuối của triều đại Lê – Trịnh và đầu của triều đại Nguyễn, một giai đoạn đầy biến động và khủng hoảng về xã hội và chính trị. Những biến cố lịch sử, những cảnh đời mà ông chứng kiến và trải qua đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm hồn và tư tưởng của ông, điều này thể hiện rõ ràng trong các tác phẩm văn chương của ông, đặc biệt là trong “Truyện Kiều”.
Thể loại thơ lục bát là một thể loại thơ truyền thống của Việt Nam, mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc. Trong “Truyện Kiều”, Nguyễn Du đã sử dụng thể loại này một cách điêu luyện, với 3.254 câu thơ lục bát, để kể lại câu chuyện về cuộc đời của Thúy Kiều. Thể thơ lục bát giúp tác phẩm dễ nhớ, dễ thuộc, và mang lại nhạc điệu êm đềm, sâu lắng.
Nguyễn Du thường xuyên sử dụng điển cố, điển tích trong “Truyện Kiều” để tăng thêm phần cổ kính và trang trọng cho tác phẩm. Những điển cố, điển tích này thường xuất phát từ kinh điển Trung Hoa, thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của ông về văn học cổ điển phương Đông. Ví dụ, việc miêu tả nhan sắc của Thúy Kiều và Thúy Vân bằng các hình ảnh “mai cốt cách, tuyết tinh thần” hay “mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da” đều là những điển tích kinh điển.
Nguyễn Du có khả năng miêu tả thiên nhiên và con người một cách tinh tế và sâu sắc. Thiên nhiên trong “Truyện Kiều” không chỉ là bối cảnh mà còn là phương tiện để Nguyễn Du thể hiện tâm trạng và số phận của nhân vật. Chẳng hạn, cảnh “Người lên ngựa, kẻ chia bào / Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san” không chỉ miêu tả cảnh chia ly mà còn gợi lên cảm giác buồn bã, xa cách.
Nguyễn Du đã thể hiện tài năng xuất chúng trong việc khắc họa tâm lý và số phận con người. Nhân vật Thúy Kiều là một trong những nhân vật điển hình của văn học cổ điển, với số phận đầy bi kịch và tâm trạng phức tạp. Sự lột tả nội tâm nhân vật qua các biến cố cuộc đời đã làm nên sức sống mãnh liệt và giá trị nhân văn sâu sắc cho tác phẩm.
Phong cách sáng tác cổ điển của Nguyễn Du còn được thể hiện qua tư tưởng nhân đạo và những triết lý sâu sắc về cuộc đời, số phận con người. “Truyện Kiều” không chỉ là câu chuyện về một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn mà còn là bản án về xã hội phong kiến bất công, về sự tàn nhẫn của số phận và khát vọng về tự do và công lý.
“Truyện Kiều” của Nguyễn Du là một tác phẩm vĩ đại không chỉ bởi nghệ thuật ngôn từ mà còn bởi chiều sâu tư tưởng và tình cảm. Qua việc sử dụng thể loại thơ lục bát, điển cố, điển tích, miêu tả thiên nhiên và con người, và tư tưởng nhân đạo, Nguyễn Du đã thể hiện rõ ràng phong cách sáng tác cổ điển của mình. Tác phẩm này không chỉ là niềm tự hào của văn học Việt Nam mà còn là một phần quan trọng trong kho tàng văn học cổ điển thế giới.
– Phong vị cổ điển và tính hiện đại trong một/ một số bài thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh không chỉ là một lãnh tụ cách mạng vĩ đại mà còn là một nhà thơ tài hoa. Trong số những tác phẩm văn học của ông, những bài thơ chữ Hán đã để lại dấu ấn đặc biệt, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa phong vị cổ điển và tính hiện đại. Bài viết này sẽ phân tích phong vị cổ điển và tính hiện đại trong một số bài thơ chữ Hán tiêu biểu của Hồ Chí Minh.
Hồ Chí Minh thường sử dụng các thể thơ cổ điển như thất ngôn bát cú, ngũ ngôn tuyệt cú, lục ngôn và tứ tuyệt. Những thể thơ này có nguồn gốc từ thơ Đường, với cấu trúc chặt chẽ và quy luật nghiêm ngặt về âm điệu và ngữ pháp. Điều này thể hiện sự am hiểu sâu sắc và tình yêu của ông đối với văn học cổ điển phương Đông. Ví dụ, bài thơ “Ngắm trăng” (Vọng nguyệt) được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt:
Trong tù không rượu cũng không hoa,
Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ.
Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.
“`
Hồ Chí Minh thường xuyên sử dụng điển cố, điển tích trong thơ chữ Hán của mình, tạo nên sự trang trọng và sâu sắc cho tác phẩm. Những điển cố này thường xuất phát từ các tác phẩm kinh điển của Trung Hoa, thể hiện sự am tường của ông về văn hóa và lịch sử phương Đông.Ví dụ, trong bài thơ “Đường cách mạng” (Đạo trung cách mệnh), ông sử dụng điển cố về con đường cách mạng đầy gian nan nhưng không thiếu niềm tin và hy vọng:
Trường kỳ kháng chiến khó khăn,
Đạo cách mạng vẫn sáng ngời.
Bước chân đi đến muôn nơi,
Dù hiểm nguy, lòng không đổi.
Trong các bài thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh, thiên nhiên không chỉ là bối cảnh mà còn là phương tiện để diễn tả tình cảm và suy tư của con người. Ông thường dùng hình ảnh thiên nhiên để truyền tải những tâm trạng phức tạp và sâu sắc. Ví dụ, trong bài thơ “Chiều tối” (Mộ), ông miêu tả cảnh thiên nhiên để thể hiện tâm trạng cô đơn nhưng đầy hy vọng:
Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ,
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.
Cô em xóm núi xay ngô tối,
Xay hết, lò than đã rực hồng.
Một trong những yếu tố hiện đại rõ nét trong thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh là tư tưởng cách mạng và tinh thần lạc quan. Thơ của ông không chỉ là những bài thơ tả cảnh, tả tình mà còn chứa đựng những khát vọng về tự do, độc lập và tinh thần đấu tranh kiên cường. Ví dụ, trong bài thơ “Tảo giải” (Giải đi sớm), ông thể hiện tinh thần lạc quan và quyết tâm đấu tranh:
Một canh… hai canh… lại ba canh,
Trằn trọc băn khoăn giấc chẳng thành.
Canh bốn canh năm vừa chợp mắt,
Sao vàng năm cánh mộng hồn quanh.
Dù sử dụng thể thơ cổ điển, ngôn ngữ trong thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh lại rất giản dị và gần gũi. Ông tránh sử dụng những từ ngữ hoa mỹ, phức tạp, mà thay vào đó là những từ ngữ dễ hiểu, trực tiếp, phù hợp với tư tưởng cách mạng và mục tiêu truyền tải thông điệp đến mọi tầng lớp nhân dân.
Thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh không chỉ tả cảnh, tả tình mà còn phản ánh hiện thực cuộc sống, những khó khăn, gian khổ của nhân dân và bản thân trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Ông đã biến những trải nghiệm cá nhân và tình yêu quê hương, đất nước thành những vần thơ đầy cảm xúc và ý nghĩa.
Thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh là sự kết hợp hài hòa giữa phong vị cổ điển và tính hiện đại. Với việc sử dụng thể thơ cổ điển, điển cố, điển tích, và miêu tả thiên nhiên, ông đã thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn học truyền thống. Đồng thời, với tư tưởng cách mạng, tinh thần lạc quan, ngôn ngữ giản dị và sự phản ánh hiện thực cuộc sống, ông đã mang đến cho thơ chữ Hán một sức sống mới, phù hợp với thời đại. Tác phẩm của ông không chỉ là niềm tự hào của văn học Việt Nam mà còn là nguồn cảm hứng lớn cho các thế hệ sau.
– Đóng góp về phong cách nghệ thuật của một nhà Thơ mới (1932 – 1945).
Xuân Diệu (1916-1985), tên thật là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới (1932-1945). Với phong cách nghệ thuật độc đáo và sáng tạo, Xuân Diệu đã mang đến cho thơ ca Việt Nam một luồng gió mới, đậm chất hiện đại và lãng mạn. Bài viết này sẽ phân tích đóng góp về phong cách nghệ thuật của Xuân Diệu trong giai đoạn Thơ mới.
Phong trào Thơ mới (1932-1945) xuất hiện trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chịu sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây và những biến động xã hội. Các nhà thơ mới muốn thoát khỏi lối thơ cũ gò bó và thể hiện cá tính, cảm xúc của mình một cách tự do hơn. Trong bối cảnh đó, Xuân Diệu đã nổi lên như một hiện tượng đặc biệt với phong cách nghệ thuật sáng tạo và độc đáo.
Xuân Diệu là nhà thơ của tình yêu và cuộc sống. Thơ của ông tràn đầy cảm xúc mãnh liệt và khát vọng sống. Ông không chỉ tả tình yêu mà còn thể hiện triết lý sống, quan niệm về thời gian và sự tồn tại của con người. Ví dụ, trong bài thơ “Vội vàng,” ông bày tỏ khát khao sống mãnh liệt và ý thức về sự ngắn ngủi của thời gian:
Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian,
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại!
Xuân Diệu đã cách tân ngôn ngữ thơ ca Việt Nam bằng cách sử dụng ngôn từ mới mẻ, hình ảnh táo bạo và giàu sức gợi. Ông không ngần ngại sử dụng những từ ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống hàng ngày, kết hợp với những hình ảnh lãng mạn và bay bổng. Trong bài thơ “Thơ duyên,” ngôn ngữ và hình ảnh thơ của ông tạo nên một bức tranh tình yêu đầy mơ mộng:
Chiều mộng hòa thơ trên nhánh duyên,
Cây me ríu rít cặp chim chuyền.
Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá,
Thu đến nơi nơi động tiếng huyền.
Xuân Diệu là nhà thơ của cái tôi cá nhân. Ông không ngại bộc lộ những cảm xúc, suy nghĩ và khát vọng riêng tư của mình. Cái tôi trong thơ Xuân Diệu là cái tôi của tình yêu, của nỗi buồn, của niềm vui và cả sự cô đơn. Trong bài thơ “Hương thầm,” Xuân Diệu thể hiện cái tôi lãng mạn và đầy cảm xúc qua những câu thơ đầy chất nhạc:
Hương trầm bay gác trọ mộng mơ,
Trăng sao như dải lụa không bờ.
Tôi nghe mùa xuân về trong gió,
Lòng tôi theo gió thấy bâng khuâng.
Xuân Diệu chú trọng đến cấu trúc và âm điệu thơ, tạo nên nhịp điệu phong phú và lôi cuốn. Ông sử dụng các biện pháp tu từ như điệp từ, điệp ngữ, tạo nên sự nhịp nhàng và âm hưởng cho thơ. Âm điệu trong thơ Xuân Diệu không chỉ làm tăng tính nhạc mà còn góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ. Trong bài thơ “Nguyệt cầm,” cấu trúc và âm điệu thơ tạo nên một bản nhạc buồn đầy cảm xúc:
Trăng nhập vào song lặng lẽ đầy,
Đàn buồn lên phím hắt hiu tay.
Tôi lặng nghe trời gầm bóng nguyệt,
Nghe vàng lên tiếng reo thơ ngây.
Xuân Diệu đã góp phần quan trọng trong việc đổi mới thơ ca Việt Nam. Ông đã phá vỡ những khuôn khổ cũ, đưa vào thơ ca những cảm xúc mới mẻ và cách biểu đạt sáng tạo. Thơ của ông là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa tình yêu và triết lý, giữa cái tôi cá nhân và khát vọng chung của con người.
Phong cách nghệ thuật của Xuân Diệu đã ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà thơ và nhà văn sau này. Tinh thần sáng tạo, sự dũng cảm trong biểu đạt cảm xúc và ngôn ngữ thơ của ông đã trở thành nguồn cảm hứng lớn cho nhiều thế hệ nhà thơ Việt Nam.
Xuân Diệu không chỉ là một nhà thơ mới mà còn là người đặt nền móng cho nền thơ hiện đại Việt Nam. Những sáng tạo của ông đã mở ra một trang mới cho thơ ca Việt Nam, đưa nó tiến xa hơn trên con đường phát triển và hội nhập với thơ ca thế giới.
Xuân Diệu là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của phong trào Thơ mới Việt Nam. Phong cách nghệ thuật độc đáo của ông đã mang lại cho thơ ca Việt Nam những giá trị mới mẻ và sâu sắc. Với tình yêu và cuộc sống làm nguồn cảm hứng, ngôn ngữ và hình ảnh thơ sáng tạo, cái tôi lãng mạn và cấu trúc âm điệu phong phú, Xuân Diệu đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong lòng độc giả và giới nghiên cứu văn học.
– Đóng góp về phong cách nghệ thuật của một nhà văn hiện thực Việt Nam ghi đoạn 1930-1945.
Nam Cao (1915-1951), tên thật là Trí Nam Cao, là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Với những tác phẩm đầy tính hiện thực và nhân đạo, Nam Cao đã khắc họa một cách sâu sắc và chân thực cuộc sống của người nông dân và tầng lớp tiểu tư sản nghèo khổ. Bài viết này sẽ phân tích những đóng góp về phong cách nghệ thuật của Nam Cao trong giai đoạn này.
Giai đoạn 1930-1945 là thời kỳ đầy biến động của xã hội Việt Nam với sự thống trị của thực dân Pháp, cuộc sống của người dân chịu nhiều áp bức và bất công. Văn học hiện thực phê phán ra đời và phát triển mạnh mẽ, phản ánh những hiện thực đen tối của xã hội, đồng thời lên án sự bất công và áp bức của chế độ thực dân phong kiến.
Nam Cao là một nhà văn hiện thực tiêu biểu với khả năng khắc họa cuộc sống và con người một cách chân thực và sắc nét. Ông không ngần ngại miêu tả những góc khuất, những mảng tối của xã hội, mang đến cho độc giả một cái nhìn thẳng thắn và tàn nhẫn về cuộc sống của người nông dân và tiểu tư sản nghèo. Trong tác phẩm “Chí Phèo”, Nam Cao khắc họa hình ảnh Chí Phèo – một người nông dân bị biến chất, tha hóa dưới sự áp bức của xã hội phong kiến và thực dân. Cuộc đời Chí Phèo là một bi kịch về sự mất mát nhân tính và khát khao được làm người: “Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Hắn chửi trời, chửi đời, chửi cả làng Vũ Đại, chửi những ai không chửi nhau với hắn, chửi đứa nào đẻ ra hắn, chửi cả chính hắn nữa.”
Nam Cao không chỉ miêu tả hiện thực xã hội mà còn thể hiện một tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Ông luôn quan tâm đến số phận con người, đặc biệt là những người bị áp bức, bị đẩy vào những hoàn cảnh bi đát. Tác phẩm của ông chứa đựng sự cảm thông, lòng trắc ẩn đối với những con người khốn khổ, đồng thời lên án sự tàn nhẫn, vô nhân đạo của xã hội. Trong “Lão Hạc”, Nam Cao đã tạo dựng hình ảnh Lão Hạc – một người nông dân già cả, nghèo khó nhưng có lòng tự trọng và tình yêu thương con sâu sắc. Câu chuyện về cái chết của lão Hạc là một bi kịch đầy xúc động về tình người và sự khốn khó của cuộc sống: “Cậu Vàng đi đời rồi, ông giáo ạ! Nó trông thế mà cũng khôn! (…) Hôm qua, tôi bắt được một con cá rô mới bán được hai hào, tôi định mua mấy cái kẹo lạc để đền bù cái gì đó. Thế mà đến hôm nay thì…ôi chao!”
Nam Cao có khả năng phân tích tâm lý nhân vật một cách tinh tế và sâu sắc. Ông không chỉ dừng lại ở việc miêu tả hành động mà còn đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật, khám phá những suy nghĩ, cảm xúc và mâu thuẫn nội tại của họ. Trong “Sống mòn”, Nam Cao đã thể hiện tâm trạng bế tắc, tuyệt vọng của giáo Thứ – một người thầy giáo nghèo khổ, sống cuộc đời lặp đi lặp lại, không có hy vọng. Tâm trạng của giáo Thứ được miêu tả một cách chân thực và đau đớn: “Thứ nghĩ đến số phận hẩm hiu của mình, nghĩ đến cái chết dần dần của những kẻ nghèo khổ trong thành phố này mà lòng buồn rầu. (…) Thứ nghĩ đến ngày mai, đến năm tới, đến những ngày chưa biết sẽ ra sao, mà lòng nặng trĩu như đeo đá.”
Ngôn ngữ trong tác phẩm của Nam Cao rất giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, nhưng lại rất tinh tế và sâu sắc. Ông sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, mộc mạc nhưng lại có sức biểu đạt mạnh mẽ, truyền tải những cảm xúc và suy nghĩ sâu lắng.
Mặc dù tác phẩm của Nam Cao thường mang tính chất bi kịch, ông cũng sử dụng yếu tố hài hước và châm biếm một cách khéo léo để làm nổi bật sự phi lý và bất công của xã hội. Sự châm biếm trong tác phẩm của Nam Cao không chỉ để gây cười mà còn là một phương tiện để lên án những thói hư tật xấu và những bất công xã hội.
Nam Cao đã có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển của văn học hiện thực phê phán Việt Nam. Những tác phẩm của ông không chỉ phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực mà còn thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc, lên án sự tàn nhẫn, bất công của xã hội.
Phong cách nghệ thuật của Nam Cao đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều nhà văn, nhà thơ sau này. Khả năng phân tích tâm lý nhân vật, ngôn ngữ giản dị, gần gũi và tư tưởng nhân đạo của ông đã trở thành nguồn cảm hứng lớn cho nhiều tác giả khác.
Những nhân vật như Chí Phèo, Lão Hạc, giáo Thứ… đã trở thành những hình tượng kinh điển trong văn học Việt Nam. Những nhân vật này không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn là biểu tượng cho những số phận khốn khổ, những cuộc đời đầy bi kịch nhưng vẫn mang trong mình những giá trị nhân văn sâu sắc.
Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực vĩ đại nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Với phong cách nghệ thuật độc đáo, khả năng khắc họa hiện thực sâu sắc, tư tưởng nhân đạo, khả năng phân tích tâm lý nhân vật và ngôn ngữ giản dị, gần gũi, Nam Cao đã để lại những đóng góp quan trọng cho văn học Việt Nam. Tác phẩm của ông không chỉ là những bản án tố cáo xã hội mà còn là những bài ca về tình người, về lòng nhân ái và sự đồng cảm sâu sắc đối với những con người khốn khổ.