Giải Useful language b Lesson 3 – Unit 3 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Fill in the blanks on Task a with the purpose of the phrases.
(Điền vào chỗ trống trong Bài tập a với mục đích của các cụm từ.)
• Introducing advantages and disadvantages
(Giới thiệu ưu nhược điểm)
*Adding additional points
(Thêm điểm bổ sung)
* Synonyms for advantage and disadvantage
(Từ đồng nghĩa với ưu điểm và nhược điểm)
•Introducing contrasting ideas
(Giới thiệu những ý tưởng tương phản)
Lời giải:
1. Introducing contrasting ideas
(Giới thiệu những ý tưởng tương phản)
However,
(Tuy nhiên)
On the other hand,
(Mặt khác)
In contrast, In contrast to.
(Ngược lại, Ngược lại với)
2. Introducing advantages and disadvantages
(Giới thiệu ưu nhược điểm)
One (advantage) is that.
(Một (lợi thế) là vậy.)
A (disadvantage) of (topic) is ..
(Một (bất lợi) của (chủ đề) là)
3. Adding additional points
(Thêm điểm bổ sung)
In addition,
(Ngoài ra)
Moreover,
(Hơn thế nữa)
Furthermore,
(Hơn thế nữa)
4. Synonyms for advantage and disadvantage
(Từ đồng nghĩa với ưu điểm và nhược điểm)
pro, benefit, good thing
(chuyên nghiệp, lợi ích, điều tốt)
con, drawback, bad thing
(khuyết điểm, nhược điểm, điều xấu)