Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World Useful Language a Lesson 3 – Unit 4 Tiếng Anh 12 –...

Useful Language a Lesson 3 – Unit 4 Tiếng Anh 12 – iLearn Smart World: Read the Useful Language box and the résumé in the Reading again. Which of the following action verbs were used? Circle the verbs in the box below

Hướng dẫn giải Useful Language a Lesson 3 – Unit 4 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Read the Useful Language box and the résumé in the Reading again. Which of the following action verbs were used? Circle the verbs in the box below.

(Đọc lại khung Ngôn ngữ hữu ích và phần tóm tắt trong phần Đọc. Động từ hành động nào sau đây đã được sử dụng? Hãy khoanh tròn các động từ trong khung bên dưới.)

Action verbs for résumé writing

(Động từ hành động khi viết sơ yếu lý lịch)

A. greeted, took (orders), helped, solved (complaints)

(chào hỏi, nhận (lệnh), giúp đỡ, giải quyết (khiếu nại)

B. persuaded, assisted, explained, operated, handled/dealt with (requests/complaints), maintained

(thuyết phục, hỗ trợ, giải thích, điều hành, xử lý/giải quyết (yêu cầu/khiếu nại), duy trì)

C. trained, directed, led, motivated, guided, managed

(được đào tạo, chỉ đạo, lãnh đạo, động viên, hướng dẫn, quản lý)

D. developed, increased/decreased, contributed, earned, produced, saved

(phát triển, tăng/giảm, đóng góp, kiếm được, sản xuất, tiết kiệm)

Lời giải:

A. greeted, took (orders), helped, solved (complaints)

(chào hỏi, nhận (lệnh), giúp đỡ, giải quyết (khiếu nại)

B. persuaded, assisted, explained, operated, handled/dealt with (requests/complaints), maintained

(thuyết phục, hỗ trợ, giải thích, điều hành, xử lý/giải quyết (yêu cầu/khiếu nại), duy trì)

Assisted in organizing fundraising events by promoting them and finding volunteers

(Hỗ trợ tổ chức các sự kiện gây quỹ bằng cách quảng bá chúng và tìm kiếm tình nguyện viên)

Handled payments, operated cash registers, and made sure all purchases were recorded

(Xử lý các khoản thanh toán, vận hành máy tính tiền và đảm bảo tất cả các giao dịch mua đều được ghi lại)

C. trained, directed, led, motivated, guided, managed

(được đào tạo, chỉ đạo, lãnh đạo, động viên, hướng dẫn, quản lý)

• Sometimes managed the store alone while making sure all customers were happy

(Đôi khi quản lý cửa hàng một mình trong khi đảm bảo tất cả khách hàng đều hài long)

D. developed, increased/decreased, contributed, earned, produced, saved

(phát triển, tăng/giảm, đóng góp, kiếm được, sản xuất, tiết kiệm)

Developed a responsible mentality from helping run a business and managing payments

(Phát triển tinh thần trách nhiệm từ việc hỗ trợ điều hành doanh nghiệp và quản lý thanh toán)

Developed interpersonal skills by building a strong relationship with club members

(Phát triển kỹ năng giao tiếp bằng cách xây dựng mối quan hệ bền chặt với các thành viên câu lạc bộ)

Increased the number of students in the club by 15% by designing posters and putting them up in school

(Tăng số lượng học sinh trong câu lạc bộ lên 15% bằng cách thiết kế áp phích và dán chúng trong trường)

• Organized the school basketball club and contributed to helping other students learn and play basketball after school

(Tổ chức câu lạc bộ bóng rổ của trường và góp phần giúp đỡ các học sinh khác học và chơi bóng rổ sau giờ học)