Đáp án Speaking b Lesson 3 – Unit 9 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Imagine you visited an eco-resort. Complete the table with your favorite ideas about eco-resorts you discussed.
(Hãy tưởng tượng bạn đã đến thăm một khu nghỉ dưỡng sinh thái. Hoàn thành bảng với những ý tưởng yêu thích của bạn về khu nghỉ dưỡng sinh thái mà bạn đã thảo luận.)
Name: (Tên) |
Where (country and area): (Ở đâu (quốc gia và khu vực) |
Description of the resort: (Mô tả khu nghỉ dưỡng) |
Things they do to be eco-friendly: (Những điều họ làm để thân thiện với môi trường) 1. 2. 3. |
Eco-friendly activities they offer: (Các hoạt động thân thiện với môi trường mà họ cung cấp) 1. 2. |
Other things the resort has or offers: (Những thứ khác khu nghỉ dưỡng có hoặc cung cấp) |
Lời giải:
Name: Lotus Eco-Resort (Tên: Khu nghỉ dưỡng sinh thái Lotus) |
Where (country and area): Vietnam, Phong Nha-Ke Bang National Park (Ở đâu (quốc gia và khu vực): Việt Nam, Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng) |
Description of the resort: Lotus Eco-Resort is nestled in the heart of Phong Nha-Ke Bang National Park, a UNESCO World Heritage Site renowned for its stunning karst landscapes, pristine rivers, and rich biodiversity. (Mô tả khu nghỉ dưỡng: Lotus Eco-Resort tọa lạc ngay trung tâm Vườn Quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với cảnh quan núi đá vôi tuyệt đẹp, những dòng sông hoang sơ và đa dạng sinh học phong phú.) |
Things they do to be eco-friendly: 1. Sustainable Construction 2. Renewable Energy 3. Waste Management (Những điều họ làm để thân thiện với môi trường: 1. Xây dựng bền vững 2. Năng lượng tái tạo 3. Quản lý chất thải) |
Eco-friendly activities they offer: 1. Nature Treks 2. River Conservation Tours (Các hoạt động thân thiện với môi trường mà họ cung cấp: 1. Chuyến đi thiên nhiên 2. Chuyến tham quan bảo tồn sông) |
Other things the resort has or offers: 1. Farm-to-Table Dining 2. Cultural Immersion (Những thứ khác khu nghỉ dưỡng có hoặc cung cấp: 1. Ăn uống từ trang trại đến bàn ăn 2. Hòa nhập văn hóa) |