Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World Speaking a Lesson 1 – Unit 10 Tiếng Anh 12 – iLearn...

Speaking a Lesson 1 – Unit 10 Tiếng Anh 12 – iLearn Smart World: In pairs: Express your feelings about how Al will make your lives different in each of the categories below. (Theo cặp

Lời giải Speaking a Lesson 1 – Unit 10 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. In pairs: Express your feelings about how Al will make your lives different in each of the categories below.

(Theo cặp: Thể hiện cảm xúc của bạn về việc Al sẽ khiến cuộc sống của bạn trở nên khác biệt như thế nào trong từng hạng mục dưới đây.)

Job (công việc) – home life (cuộc sống gia đình)– health (sức khỏe)

education (giáo dục) – shopping (mua sắm) – entertainment (giải trí)

– Hopefully, AI will make some jobs much easier in the future.

(Hy vọng rằng AI sẽ làm cho một số công việc trở nên dễ dàng hơn nhiều trong tương lai.)

AI might, unfortunately, take away our jobs completely.

(Thật không may, AI có thể lấy đi hoàn toàn công việc của chúng ta.)

Lời giải:

Job (công việc):

A: Hopefully, AI will make some jobs much easier in the future.

B: That would be great! It could help us be more efficient and focus on more creative tasks.

A: Exactly, but I’m also worried that AI might, unfortunately, take away our jobs completely in some industries.

(A: Hy vọng rằng AI sẽ khiến một số công việc trở nên dễ dàng hơn nhiều trong tương lai.

B: Điều đó sẽ tuyệt vời! Nó có thể giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn và tập trung vào những nhiệm vụ sáng tạo hơn.

A: Chính xác, nhưng tôi cũng lo ngại rằng AI có thể lấy đi hoàn toàn việc làm của chúng ta trong một số ngành.)

Home life (cuộc sống gia đình)

A: Hopefully, AI will help us automate household chores, making our lives more convenient.

B: That would be a relief! It could save us a lot of time and effort.

A: Agreed, but I also fear that AI might become too intrusive in our personal lives, invading our privacy.

(A: Hy vọng AI sẽ giúp chúng ta tự động hóa công việc gia đình, giúp cuộc sống của chúng ta thuận tiện hơn.

B: Đó sẽ là một sự giải thoát! Nó có thể giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.

A: Đồng ý, nhưng tôi cũng lo ngại rằng AI có thể xâm phạm quá nhiều vào cuộc sống cá nhân của chúng ta, xâm phạm quyền riêng tư của chúng ta.)

Health (sức khỏe):

A: Hopefully, AI will revolutionize healthcare, providing personalized treatment and early disease detection.

B: That sounds promising! It could greatly improve our quality of life.

A: True, but I’m concerned that AI might also lead to over-reliance on technology, reducing the importance of human interaction in healthcare.

(A: Hy vọng rằng AI sẽ cách mạng hóa việc chăm sóc sức khỏe, cung cấp phương pháp điều trị cá nhân hóa và phát hiện bệnh sớm.

B: Nghe có vẻ đầy hứa hẹn! Nó có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của chúng ta.

A: Đúng, nhưng tôi lo ngại rằng AI cũng có thể dẫn đến sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ, làm giảm tầm quan trọng của sự tương tác giữa con người với nhau trong chăm sóc sức khỏe.)

Education (giáo dục)

A: Hopefully, AI will enhance education by providing personalized learning experiences for students.

B: That would be fantastic! It could help students learn at their own pace and style.

A: Absolutely, but I’m also afraid that AI might replace teachers altogether, diminishing the human connection in education.

(A: Hy vọng rằng AI sẽ nâng cao chất lượng giáo dục bằng cách cung cấp trải nghiệm học tập được cá nhân hóa cho học sinh.

B: Điều đó thật tuyệt vời! Nó có thể giúp học sinh học theo tốc độ và phong cách riêng của họ.

A: Chắc chắn rồi, nhưng tôi cũng lo ngại rằng AI có thể thay thế hoàn toàn giáo viên, làm giảm đi sự kết nối giữa con người với nhau trong giáo dục.)

Shopping (mua sắm)

A: Hopefully, AI will streamline the shopping experience, making it more convenient and efficient.

B: That would be so convenient! It could save us a lot of time and hassle.

A: Yes, but I’m worried that AI might also lead to excessive consumerism and loss of traditional shopping experiences.

(A: Hy vọng rằng AI sẽ hợp lý hóa trải nghiệm mua sắm, giúp trải nghiệm mua sắm trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn.

B: Điều đó sẽ rất thuận tiện! Nó có thể giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian và rắc rối.

A: Đúng, nhưng tôi lo lắng rằng AI cũng có thể dẫn đến chủ nghĩa tiêu dùng quá mức và đánh mất trải nghiệm mua sắm truyền thống.)

Entertainment (giải trí)

A: Hopefully, AI will revolutionize entertainment with immersive experiences and personalized content.

B: That sounds exciting! It could open up new possibilities for storytelling and creativity.

A: Indeed, but I’m also concerned that AI might create echo chambers and filter bubbles, limiting our exposure to diverse perspectives in entertainment.

(A: Hy vọng rằng AI sẽ cách mạng hóa ngành giải trí với những trải nghiệm phong phú và nội dung được cá nhân hóa.

B: Nghe có vẻ thú vị đấy! Nó có thể mở ra những khả năng mới cho việc kể chuyện và sáng tạo.

A: Đúng vậy, nhưng tôi cũng lo ngại rằng AI có thể tạo ra các buồng phản âm và lọc bong bóng, hạn chế khả năng tiếp xúc của chúng ta với những góc nhìn đa dạng trong giải trí.)