Trả lời Reading c Lesson 3 – Unit 10 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
c. Now, read and choose the correct answers.
(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. What kind of tasks is AI doing instead of humans?
(AI đang làm những nhiệm vụ gì thay cho con người?)
A. boring tasks (nhiệm vụ nhàm chán)
B. complicated tasks (nhiệm vụ phức tạp)
C. unimportant tasks (nhiệm vụ không quan trọng)
2. The word process in paragraph 2 is closest in meaning to __________.
(Từ process ở đoạn 2 có nghĩa gần nhất với)
A. step (bước)
B. deal with (giải quyết)
C. progress (tiến bộ)
3. In which area does the writer give an example of AI helping improve accuracy?
(Người viết đưa ra ví dụ về việc AI giúp cải thiện độ chính xác ở lĩnh vực nào?)
A. factory production (sản xuất tại nhà máy)
B. data collection (thu thập dữ liệu)
C. healthcare (chăm sóc sức khỏe)
4. Which of the following is NOT true according to the passage?
(Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo đoạn văn?)
A. AI helps reduce disinformation.
(AI giúp giảm thông tin sai lệch.)
B. AI can give treatments to patients.
(AI có thể chữa trị cho bệnh nhân.)
C. AI will do the jobs of 3-14% of people.
(Al sẽ làm công việc của 3-14% số người.)
5. Which of the following can be inferred from the passage about the writer’s opinion?
(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn về quan điểm của người viết?)
A. AI has more benefits than drawbacks.
(AI có nhiều lợi ích hơn là nhược điểm.)
B. The drawbacks of AI can be managed.
(Những hạn chế của AI có thể được quản lý.)
C. AI will replace humans in all jobs.
(AI sẽ thay thế con người trong mọi công việc.)
Lời giải:
1. A. boring tasks (nhiệm vụ nhàm chán)
Thông tin: Most people agree that AI can help free up human time and energy by automating tasks. This will allow humans to focus on more creative activities. It is already being used to replace humans in tedious tasks such as data entry and cleaning.
(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng AI có thể giúp giải phóng thời gian và năng lượng của con người bằng cách tự động hóa các tác vụ. Điều này sẽ cho phép con người tập trung vào các hoạt động sáng tạo hơn. Nó đã được sử dụng để thay thế con người trong các công việc tẻ nhạt như nhập và dọn dẹp dữ liệu.)
2. B. deal with (giải quyết)
Thông tin: In addition to this, AI can also improve accuracy for certain tasks since AI does not get tired and make mistakes because of that. It can also process data much faster than humans.
(Ngoài ra, AI cũng có thể cải thiện độ chính xác cho một số nhiệm vụ nhất định vì AI không bị mệt mỏi và mắc lỗi vì điều đó. Nó cũng có thể xử lý dữ liệu nhanh hơn nhiều so với con người.)
3. C. healthcare (chăm sóc sức khỏe)
Thông tin: For example, a new AI system can suggest correct treatments for 94% of cases with eye conditions.
(Ví dụ: một hệ thống AI mới có thể đề xuất phương pháp điều trị chính xác cho 94% trường hợp mắc các bệnh về mắt.)
4. A. AI helps reduce disinformation.
(AI giúp giảm thông tin sai lệch.)
Thông tin: Another key thing to consider is that AI can increase disinformation. It is impossible to distinguish between a real video and a fake one generated by AI, which makes it easier to spread false information.
(Một điều quan trọng khác cần xem xét là AI có thể làm tăng thông tin sai lệch. Không thể phân biệt giữa video thật và video giả do AI tạo ra, điều này khiến việc phát tán thông tin sai lệch trở nên dễ dàng hơn.)
5. B. The drawbacks of AI can be managed.
(Những hạn chế của AI có thể được quản lý.)
Thông tin: However, these problems can be solved by training humans to work with AI and creating laws to control how AI is used.
(Tuy nhiên, những vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách đào tạo con người làm việc với AI và tạo ra luật để kiểm soát cách sử dụng AI.)