Trả lời Reading b Lesson 2 – Unit 6 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi)
1. In which country is it very important to be on time?
(Ở quốc gia nào việc đúng giờ rất quan trọng?)
2. The word it in paragraph 2 refers to __________.
(Từ it ở đoạn 2 đề cập đến)
A somebody’s name (Tên của ai đó)
B. a red pen (bút đỏ)
C. writing names with a red pen (viết tên bằng bút đỏ)
3. What shouldn’t be done with the left hand in India?
(Ở Ấn Độ không nên làm gì với tay trái?)
4. According to the passage, all of the following are true EXCEPT ___.
(Theo đoạn văn, tất cả những điều sau đây đều đúng NGOẠI TRỪ ___.)
A. Japanese and Indian people take off their shoes before entering the home.
(Người Nhật và người Ấn Độ cởi giày trước khi vào nhà.)
B. The left hand is considered dirty in India.
(Tay trái bị coi là bẩn ở Ấn Độ.)
C. French and Japanese people always arrive on time for meetings.
(Người Pháp và người Nhật luôn đến đúng giờ trong các cuộc họp.)
5. Which of the following can be inferred about the writer of the blog?
(Điều nào sau đây có thể được suy ra về người viết blog?)
A. She doesn’t like French culture.
(Cô ấy không thích văn hóa Pháp.)
B. She’s familiar with Vietnamese culture.
(Cô ấy quen thuộc với văn hóa Việt Nam.)
C. She wouldn’t like living in India.
(Cô ấy không thích sống ở Ấn Độ.)
Lời giải:
- Japan. (Nhật Bản)
Thông tin: In Japan, punctuality is really important. People often arrive early to show they have good manners.
(Ở Nhật Bản, sự đúng giờ thực sự rất quan trọng. Mọi người thường đến sớm để thể hiện họ có cách cư xử tốt.)
2. C. writing names with a red pen (viết tên bằng bút đỏ)
Thông tin: If you go to Japan, you should be careful when writing. It’s taboo to use a red pen to write somebody’s name because it is thought to be very unlucky.
(Nếu bạn đến Nhật Bản thì bạn nên cẩn thận khi viết. Việc dùng bút đỏ để viết tên người khác là điều cấm kỵ vì được cho là rất không may mắn.)
3. eat, shake hands, or pass things to other people.
(ăn, bắt tay hoặc chuyền đồ cho người khác.)
Thông tin: So in India, it’s taboo to use the left hand for eating, shaking hands, or passing things to other people.
(Vì vậy, ở Ấn Độ, việc sử dụng tay trái khi ăn uống, bắt tay hoặc đưa đồ cho người khác là điều cấm kỵ.)
4. C. French and Japanese people always arrive on time for meetings.
(Người Pháp và người Nhật luôn đến đúng giờ trong các cuộc họp.)
Thông tin: French people often arrive late for parties, which is pretty similar to things here in Vietnam, but it’s very different from Japanese culture.
(Người Pháp thường đến muộn trong các bữa tiệc, điều này khá giống với những điều ở Việt Nam, nhưng nó rất khác với văn hóa Nhật Bản.)
5. B. She’s familiar with Vietnamese culture.
(Cô ấy quen thuộc với văn hóa Việt Nam.)
Thông tin: Vy from Ho Chi Minh city here, with a report to share.
(Vy từ TP.HCM tới đây, có báo cáo muốn chia sẻ.)