Trả lời Reading b Lesson 1 – Unit 8 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Now, read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi)
1. How has Emily recently been spending her time on social media?
(Gần đây Emily dành thời gian cho mạng xã hội như thế nào?)
2. The word them in paragraph 2 refers to
A. baseball teams
B. videos of exciting plays
C. Emily’s friends
(Từ them ở đoạn 2 đề cập đến
A. đội bóng chày
B. video các trận đấu thú vị
C. Bạn của Emily)
3. According to paragraph 3, what conclusions can you make about what Emily thinks?
A. Print media is terrible.
B. Protecting the environment is important.
C. Online news is interesting.
(Theo đoạn 3, bạn có thể đưa ra kết luận gì về suy nghĩ của Emily?
A. Phương tiện in ấn rất tệ.
B. Bảo vệ môi trường là quan trọng.
C. Tin tức trực tuyến rất thú vị.)
4. When did Emily and her family start to watch game shows on Sundays?
(Emily và gia đình cô ấy bắt đầu xem game show vào Chủ nhật từ khi nào?)
5. Which of the following is NOT true according to the passage?
A. Emily and her family like baseball.
B. Emily uses social media to learn.
C. Emily gets a daily newspaper.
(Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo đoạn văn?
A. Emily và gia đình cô ấy thích bóng chày.
B. Emily sử dụng mạng xã hội để học hỏi.
C. Emily nhận được một tờ báo hàng ngày.)
Lời giải:
1. Emily has recently been spending her time on social media to get news about baseball.
(Emily gần đây dành thời gian trên mạng xã hội để cập nhật tin tức về bóng chày.)
Thông tin: My family loves baseball, and we have always watched the games on TV. But recently, I’ve been using social media to get news about it.
(Gia đình tôi yêu thích bóng chày và chúng tôi luôn xem các trận đấu trên TV. Nhưng gần đây, tôi đã sử dụng mạng xã hội để biết tin tức về nó.)
2. B. videos of exciting plays
(video các trận đấu thú vị)
Thông tin: I’ve been posting videos of exciting plays on my page so my friends and I can comment on them.
(Tôi đã đăng các video về các vở kịch thú vị trên trang của mình để tôi và bạn bè có thể bình luận về chúng.)
3. B. Protecting the environment is important.
(Bảo vệ môi trường là quan trọng.)
Thông tin: My family stopped buying newspapers and magazines about a year ago to save paper and help the environment.
(Gia đình tôi đã ngừng mua báo và tạp chí khoảng một năm trước để tiết kiệm giấy và góp phần bảo vệ môi trường.)
4. Since she was a little kid, she and her family start to watch game shows on Sundays.
(Từ khi còn nhỏ, cô và gia đình bắt đầu xem game show vào Chủ nhật.)
Thông tin: Ever since I was a little kid, my family has gathered around the TV on Sunday afternoons to watch sports and game shows.
(Kể từ khi tôi còn nhỏ, gia đình tôi đã quây quần bên TV vào những buổi chiều Chủ nhật để xem các chương trình thể thao và trò chơi.)
5. C. Emily gets a daily newspaper.
(Emily nhận được một tờ báo hàng ngày.)
Thông tin: My family loves baseball, and we have always watched the games on TV. But recently, I’ve been using social media to get news about it.
(Gia đình tôi yêu thích bóng chày và chúng tôi luôn xem các trận đấu trên TV. Nhưng gần đây, tôi đã sử dụng mạng xã hội để biết tin tức về nó.)