Trả lời Reading b Lesson 1 – Unit 5 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Now, read and choose the correct answers.
(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. Which of the following is NOT mentioned as a characteristic of lifelong learning?
(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một đặc điểm của học tập suốt đời?)
A. It’s the same as formal education.
(Nó cũng giống như giáo dục chính quy.)
B. It’s voluntary.
(Đó là tự nguyện.)
C. It requires learners to be motivated.
(Nó đòi hỏi người học phải có động cơ.)
2. What is different about learning new skills today?
(Việc học các kỹ năng mới ngày nay có gì khác biệt?)
A. It’s mostly online.
(Nó chủ yếu là trực tuyến.)
B. Learners prefer to have virtual classes.
(Người học thích có các lớp học ảo hơn.)
C. Technology makes it easier.
(Công nghệ khiến mọi việc trở nên dễ dàng hơn.)
3. The word competitive in paragraph 2 is closest in meaning to __________.
(Từ competitive ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với)
A. aggressive
(hung hăng)
B. cheap
(rẻ)
C. valuable
(có giá trị)
4. How can lifelong learning help your social life?
(Học tập suốt đời có thể giúp ích gì cho đời sống xã hội của bạn?)
A. You learn to be a better friend.
(Bạn học cách trở thành một người bạn tốt hơn.)
B. You can meet people with similar interests.
(Bạn có thể gặp những người có cùng sở thích.)
C. You can become more interesting.
(Bạn có thể trở nên thú vị hơn.)
5. Which of the following can be inferred from the passage?
(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?)
A. Online learning is better.
(Học trực tuyến tốt hơn.)
B. Learning helps your career and happiness.
(Học tập giúp ích cho sự nghiệp và hạnh phúc của bạn.)
C. Learning is very difficult.
(Việc học rất khó khăn.)
Lời giải:
1. A. It’s the same as formal education.
(Nó cũng giống như giáo dục chính quy.)
Thông tin: “Lifelong learning” means continuing to acquire new knowledge and skills throughout your life. It is voluntary, but often requires lots of self-discipline and motivation to continue.
(“Học tập suốt đời” có nghĩa là tiếp tục thu thập kiến thức và kỹ năng mới trong suốt cuộc đời. Đó là tự nguyện, nhưng thường đòi hỏi rất nhiều kỷ luật tự giác và động lực để tiếp tục.)
2. C. Technology makes it easier.
(Công nghệ khiến mọi việc trở nên dễ dàng hơn.)
Thông tin: These days, it has become easier than ever to learn new skills and improve your professional, personal, and social life thanks to new technology.
(Ngày nay, việc học các kỹ năng mới và cải thiện đời sống nghề nghiệp, cá nhân và xã hội của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ công nghệ mới.)
3. C. valuable
(có giá trị)
Thông tin: Learning new things, especially high-tech skills like computer programming or data analysis, will also help you be more competitive in the job market because having a wide range of abilities will make you more attractive to employers.
(Học những điều mới, đặc biệt là các kỹ năng công nghệ cao như lập trình máy tính hoặc phân tích dữ liệu, cũng sẽ giúp bạn cạnh tranh hơn trên thị trường việc làm vì có nhiều khả năng sẽ khiến bạn trở nên hấp dẫn hơn trong mắt nhà tuyển dụng.)
4. B. You can meet people with similar interests.
(Bạn có thể gặp những người có cùng sở thích.)
Thông tin: If you join a class, you will likely meet people who share the same interests.
(Nếu bạn tham gia một lớp học, bạn có thể sẽ gặp những người có cùng sở thích.)
5. B. Learning helps your career and happiness.
(Học tập giúp ích cho sự nghiệp và hạnh phúc của bạn.)
Thông tin: As you learn and gain skills, and make new friends, you will likely become more confident in yourself, which can lead to greater satisfaction and happiness.
(Khi bạn học hỏi và đạt được các kỹ năng cũng như kết bạn mới, bạn có thể sẽ trở nên tự tin hơn vào bản thân, điều này có thể dẫn đến sự hài lòng và hạnh phúc hơn.)