Đáp án Practice a Lesson 1 – Unit 4 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Listen, then take turns talking about how important each thing is using the pictures and prompts.
(Nghe, sau đó lần lượt nói về tầm quan trọng của từng việc bằng cách sử dụng hình ảnh và lời nhắc.)
– I think teaching assistants helping out in classrooms would be good.
(Tôi nghĩ có trợ giảng giúp đỡ trong lớp học sẽ tốt.)
– Why?
(Tại sao?)
– Because they would help us deal with difficult assignments.
(Bởi vì họ sẽ giúp chúng ta giải quyết những bài tập khó.)
– Good point. You’ve given me a lot to think about.
(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)
• teaching assistants helping out in classrooms • help us deal with difficult assignments |
• having a place to work out • do exercise and reduce stress |
• having healthy food in cafeteria • spend less time cooking and more time studying |
• volunteer opportunities • have good experience and look good to future employers |
• having a big library • have a place to study and catch up on work |
• putting on different events • get together or socialize and network to help get a better job |
Lời giải:
– I think having a place to work out would be good.
(Tôi nghĩ có một nơi để tập luyện thì tốt.)
– Why?
(Tại sao?)
– Because it would help us do exercise and reduce stress.
(Vì nó sẽ giúp chúng ta tập thể dục và giảm căng thẳng.)
– Good point. You’ve given me a lot to think about.
(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)
– I think having healthy food in cafeteria would be good.
(Tôi nghĩ có đồ ăn lành mạnh ở căng tin sẽ tốt.)
– Why?
(Tại sao?)
– Because it would help us spend less time cooking and more time studying.
(Vì nó sẽ giúp chúng ta bớt thời gian nấu nướng và có nhiều thời gian học tập hơn.)
– Good point. You’ve given me a lot to think about.
(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)
– I think volunteer opportunities would be good.
(Tôi nghĩ cơ hội tình nguyện sẽ tốt.)
– Why?
(Tại sao?)
– Because they would help us have good experience and look good to future employers.
(Bởi vì chúng sẽ giúp chúng ta có những trải nghiệm tốt và có cái nhìn tốt trong mắt nhà tuyển dụng tương lai.)
– Good point. You’ve given me a lot to think about.
(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)
– I think having a big library would be good.
(Tôi nghĩ có một thư viện lớn sẽ tốt.)
– Why?
(Tại sao?)
– Because it would help us have a place to study and catch up on work.
(Vì nó sẽ giúp chúng ta có nơi học tập và bắt kịp công việc.)
– Good point. You’ve given me a lot to think about.
(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)
– I think putting on different events would be good.
(Tôi nghĩ việc tổ chức các sự kiện khác nhau sẽ tốt.)
– Why?
(Tại sao?)
– Because they would help us get together or socialize and network to help get a better job.
(Bởi vì chúng sẽ giúp chúng ta gặp nhau hoặc giao lưu và kết nối để giúp có được công việc tốt hơn.)
– Good point. You’ve given me a lot to think about.
(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)