Hướng dẫn giải Practice a Lesson 1 – Unit 10 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Listen, then take turns talking about your feelings about how AI will make your life different using the prompts and the symbols.
(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt nói về cảm xúc của bạn về việc AI sẽ làm cho cuộc sống của bạn trở nên khác biệt như thế nào bằng cách sử dụng các gợi ý và ký hiệu.)
Hopefully, boring tasks will be automated.
(Hy vọng rằng những công việc nhàm chán sẽ được tự động hóa.)
I’m not sure what you mean.
(Tôi không chắc ý bạn là gì.)
I mean Al will do our chores for us.
(Ý tôi là Al sẽ làm việc nhà cho chúng ta.)
Hopefully (hy vọng)
Surprisingly (thật ngạc nhiên)
Fortunately (may mắn thay)
Unfortunately (Không may)
boring tasks will be automated/ AI will do our chores for us |
cars will become fully autonomous/ cars will use AI to drive everywhere |
many jobs will become obsolete/ AI will replace humans in many jobs |
AI will be used a lot in education/ AI could run university classes |
entertainment will be taken over by AI/ AI will be able to make movies and games |
AI will monitor our health for us/ new gadgets will tell us if were sick |
Lời giải:
A: Fortunately, cars will become fully autonomous.
B: Really? That’s surprising. How will that work?
A: Well, AI will be used to drive everywhere, making transportation safer and more efficient.
(A: May mắn thay, ô tô sẽ trở nên tự động hoàn toàn.
B: Thật sao? Thật bất ngờ. Nó sẽ hoạt động như thế nào?
A: À, AI sẽ được sử dụng để lái xe khắp mọi nơi, giúp việc vận chuyển trở nên an toàn và hiệu quả hơn.)
A: Unfortunately, many jobs will become obsolete.
B: That’s concerning. What do you mean?
A: AI will replace humans in many jobs, especially those that involve repetitive tasks or data processing.
(A: Thật không may, nhiều công việc sẽ trở nên lỗi thời.
B: Điều đó thật đáng lo ngại. Ý anh là gì?
A: AI sẽ thay thế con người trong nhiều công việc, đặc biệt là những công việc liên quan đến các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc xử lý dữ liệu.)
A: Hopefully, AI will be used a lot in education.
B: That sounds interesting. How would that work?
A: Well, AI could run university classes, personalizing the learning experience for each student.
(A: Hy vọng AI sẽ được sử dụng nhiều trong giáo dục.
B: Nghe có vẻ thú vị đấy. Nó sẽ hoạt động như thế nào?
A: AI có thể điều hành các lớp học ở trường đại học, cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh.)
A: Surprisingly, entertainment will be taken over by AI.
B: Really? How so?
A: AI will be able to make movies and games, creating immersive experiences tailored to individual preferences.
(A: Đáng ngạc nhiên là hoạt động giải trí sẽ được AI đảm nhiệm.
B: Thật sao? Làm sao vậy?
A: AI sẽ có thể tạo phim và trò chơi, tạo ra những trải nghiệm sống động phù hợp với sở thích cá nhân.)
A: Fortunately, AI will monitor our health for us.
B: That sounds convenient. How will it do that?
A: New gadgets will tell us if we’re sick, providing real-time health monitoring and early detection of medical issues.
(A: May mắn thay, AI sẽ theo dõi sức khỏe của chúng ta cho chúng ta.
B: Nghe có vẻ thuận tiện. Nó sẽ làm điều đó như thế nào?
A: Các tiện ích mới sẽ cho chúng ta biết liệu chúng ta có bị ốm hay không, cung cấp khả năng theo dõi sức khỏe theo thời gian thực và phát hiện sớm các vấn đề y tế.)