Giải New Words c Lesson 2 – Unit 9 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
c. Use the new words to talk about why people and organizations should take better care of the environment.
(Sử dụng những từ mới để nói về lý do tại sao mọi người và tổ chức nên chăm sóc môi trường tốt hơn.)
Businesses should be more conscious of the energy they use. They could get good publicity.
(Các doanh nghiệp nên có ý thức hơn về năng lượng họ sử dụng. Họ có thể nhận được sự công khai tốt.)
Lời giải:
It’s essential for individuals and organizations to reduce their carbon footprint to mitigate climate change and minimize their impact on the planet’s ecosystems.
(Điều cần thiết là các cá nhân và tổ chức phải giảm lượng khí thải carbon để giảm thiểu biến đổi khí hậu và giảm thiểu tác động của chúng đối với hệ sinh thái hành tinh.)
Governments and policymakers can provide incentives for environmentally friendly practices, such as tax breaks or subsidies, to encourage individuals and organizations to adopt sustainable behaviors.
(Chính phủ và các nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra các khuyến khích cho các hoạt động thân thiện với môi trường, chẳng hạn như giảm thuế hoặc trợ cấp, để khuyến khích các cá nhân và tổ chức áp dụng các hành vi bền vững.)
Failure to take care of the environment can result in punishment, such as fines or legal consequences, for violating environmental regulations and causing harm to ecosystems.
(Việc không quan tâm đến môi trường có thể dẫn đến hình phạt, chẳng hạn như phạt tiền hoặc hậu quả pháp lý nếu vi phạm các quy định về môi trường và gây tổn hại cho hệ sinh thái.)
By understanding the environmental benefits and long-term sustainability of eco-friendly practices, individuals and organizations can be convinced to prioritize environmental stewardship in their decision-making processes.
(Bằng cách hiểu được lợi ích môi trường và tính bền vững lâu dài của các hoạt động thân thiện với môi trường, các cá nhân và tổ chức có thể được thuyết phục ưu tiên quản lý môi trường trong quá trình ra quyết định của họ.)