Hướng dẫn giải New Words a Lesson 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu và nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
1. Some teenagers today have negative body images, lower self-esteem, and feel worse about themselves. (Một số thanh thiếu niên ngày nay có những hình ảnh tiêu cực về cơ thể, lòng tự trọng thấp hơn và cảm thấy tồi tệ hơn về bản thân.) 2. “You should express yourself more! ‘Dance like no one is watching! Sing like no one is listening!'” -William W. Purkey ( “Bạn nên thể hiện bản thân nhiều hơn! ‘Hãy nhảy như không có ai đang xem! Hát như không có ai đang nghe!'” -William W. Purkey) 3. The problem with cyberbullying is that people can get hurt anytime they use the internet. (Vấn đề của bắt nạt qua mạng là mọi người có thể bị tổn thương bất cứ lúc nào họ sử dụng internet.) 4. You can often be completely anonymous online. You don’t have to worry about people knowing who is saying what. (Bạn thường có thể ẩn danh hoàn toàn khi trực tuyến. Bạn không cần phải lo lắng về việc mọi người biết ai đang nói gì.) 5. My sister loves hearing about celebrity gossip. She likes to hear what people are doing and who is dating who. (Em gái tôi thích nghe tin đồn về người nổi tiếng. Cô ấy thích nghe xem mọi người đang làm gì và ai đang hẹn hò với ai.) 6. “You shouldn’t feel any embarrassment. You played well, and I’m sure you will win next time.” (“Bạn không nên cảm thấy xấu hổ. Bạn đã chơi rất tốt và tôi chắc chắn rằng lần sau bạn sẽ thắng.”) 7. ‘’You shouldn’t read news from that page. Their information isn’t trustworthy. ‘ (‘Bạn không nên đọc tin tức từ trang đó. Thông tin của họ không đáng tin cậy. ‘) |
a. not giving a name (không nêu tên) b. stories about other people’s fives, which may be unkind or untrue (những câu chuyện về cuộc hôn nhân của người khác, có thể không tử tế hoặc không đúng sự thật) c. shy, uncomfortable, or guilty feelings (cảm giác ngại ngùng, khó chịu hoặc tội lỗi) d. belief and confidence in your own ability and value (niềm tin và sự tự tin vào khả năng và giá trị của chính bạn) e. using messages on social media, emails, etc. to hurt someone’s feelings (sử dụng tin nhắn trên mạng xã hội, email, v.v. để làm tổn thương cảm xúc của ai đó) f. speak, write, a communicate in some other way what you think or feel (nói, viết, giao tiếp theo cách khác những gì bạn nghĩ hoặc cảm nhận) g. that you can rely on to be good and honest (mà bạn có thể dựa vào để trở nên tốt và trung thực) |
Lời giải: