Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World New Words a Lesson 2 – Unit 5 Tiếng Anh 12 –...

New Words a Lesson 2 – Unit 5 Tiếng Anh 12 – iLearn Smart World: Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat. (Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại

Trả lời New Words a Lesson 2 – Unit 5 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

• aid: a thing that you use to help you do something

(viện trợ: vật mà bạn dùng để giúp bạn làm việc gì đó)

• tutorial: a book, computer program, etc. that teaches you how to do something

(hướng dẫn: một cuốn sách, chương trình máy tính, v.v. hướng dẫn bạn cách làm điều gì đó)

• growth mindset: the belief that you can develop your abilities by working hard

(tư duy phát triển: niềm tin rằng bạn có thể phát triển khả năng của mình bằng cách làm việc chăm chỉ)

• discouraged: feeling less confident or excited about something

(chán nản: cảm thấy kém tự tin hoặc hào hứng về điều gì đó)

• audio: connected with sound

(âm thanh: kết nối với âm thanh)

• visual: connected with seeing

(trực quan: gắn liền với việc nhìn thấy)

• reinforce: make a feeling, an idea, etc. stronger

(củng cố: làm cho một cảm giác, một ý tưởng, v.v. mạnh mẽ hơn)

• retain: keep something in your memory

(giữ lại: giữ một cái gì đó trong bộ nhớ của bạn)

• reward: give something to somebody because they did something good

(phần thưởng: tặng cái gì đó cho ai đó vì họ đã làm điều gì đó tốt)

1. After months of working hard, I’m going to reward myself by going to a nice restaurant.

(Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, tôi sẽ tự thưởng cho mình bằng cách đi đến một nhà hàng đẹp.)

2. We teach children to have a(n) __________ and believe that they can improve.

3. These articles ___________ my opinion. They prove that my idea is correct.

4. There are lots of resources and ________________s you can use to study better.

5. Do you have the _____________ file for this book? I want to listen to it after school.

6. I love the _____________ style of these videos. They look so cool and interesting.

7. She has an excellent memory and can ________________ facts easily.

8. Many learners felt ________ because the course was too difficult.

9. The machine comes with an online ______________ that teaches you how to set it up.

Lời giải:

2. We teach children to have a growth mindset and believe that they can improve.

(Chúng tôi dạy trẻ có tư duy phát triển và tin rằng chúng có thể tiến bộ.)

3. These articles reinforce my opinion. They prove that my idea is correct.

(Những bài viết này củng cố quan điểm của tôi. Chúng chứng minh rằng ý tưởng của tôi là đúng.)

4. There are lots of resources and aids you can use to study better.

(Có rất nhiều tài nguyên và công cụ hỗ trợ bạn có thể sử dụng để học tập tốt hơn.)

5. Do you have the audio file for this book? I want to listen to it after school.

(Bạn có file âm thanh của cuốn sách này không? Tôi muốn nghe nó sau giờ học.)

6. I love the visual style of these videos. They look so cool and interesting.

(Tôi thích phong cách hình ảnh của những video này. Chúng trông rất mát mẻ và thú vị.)

7. She has an excellent memory and can retain facts easily.

(Cô ấy có trí nhớ tuyệt vời và có thể ghi nhớ các sự kiện một cách dễ dàng.)

8. Many learners felt discouraged because the course was too difficult.

(Nhiều học viên cảm thấy chán nản vì khóa học quá khó.)

9. The machine comes with an online tutorial that teaches you how to set it up.

(Máy đi kèm với hướng dẫn trực tuyến hướng dẫn bạn cách thiết lập.)