Giải New Words a Lesson 2 – Unit 3 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu và nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
1. |
d |
Do you know a good lawyer? I need some documents written for my company. (Bạn có biết một luật sư giỏi không? Tôi cần một số tài liệu viết cho công ty của tôi.) |
a. a person whose job is to repair machines, often including vehicles (một người có công việc là sửa chữa máy móc, thường xuyên bao gồm cả xe cộ) |
2. |
The power is off in the whole building The electrician will fix it tomorrow. (Toàn bộ tòa nhà bị mất điện. Ngày mai thợ điện sẽ sửa.) |
b. a person whose job is to give advice to people with personal problems (một người có công việc là đưa ra lời khuyên cho những người có vấn đề cá nhân) |
|
3. |
My sister is a software developer. She made this really cute mobile game where you play as a little rabbit. (Chị gái tôi là một nhà phát triển phần mềm. Cô ấy đã tạo ra trò chơi di động thực sự dễ thương này trong đó bạn đóng vai một chú thỏ nhỏ.) |
c. a person whose job is to set up and repair electrical equipment (một người có công việc là thiết lập và sửa chữa thiết bị điện) |
|
4. |
I hope the mechanic can fix my car. I can’t afford to buy another one. (Tôi hy vọng người thợ có thể sửa được xe của tôi. Tôi không đủ khả năng để mua một cái khác.) |
d. a person whose job is to advise people about the law, speak for them in court, or write legal documents (người có công việc là tư vấn cho mọi người về luật pháp, nói thay họ trước tòa hoặc viết văn bản pháp luật) |
|
5. |
If you are having problems at home, please speak to the school counselor. (Nếu bạn gặp vấn đề ở nhà, hãy nói chuyện với cố vấn của trường.) |
e. a person whose job is to design and make computer software, like apps and games (một người có công việc là thiết kế và tạo ra phần mềm máy tính, như ứng dụng và trò chơi) |
|
6. |
The surgeon will come later and explain how he can fix your broken arm. (Bác sĩ phẫu thuật sẽ đến sau và giải thích cách ông ấy có thể chữa lành cánh tay bị gãy của bạn.) |
f. a doctor whose job is to cut people open to repair or remove damaged parts (một bác sĩ có công việc là mổ người để sửa chữa hoặc loại bỏ những bộ phận bị hư hỏng) |
Lời giải: