Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World New Words a Lesson 2 – Unit 1 Tiếng Anh 12 –...

New Words a Lesson 2 – Unit 1 Tiếng Anh 12 – iLearn Smart World: Read the idioms and definitions, then fill in the blanks with the correct idioms. Use the correct verb form and possessive adjectives. Listen and repeat

Lời giải New Words a Lesson 2 – Unit 1 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Read the idioms and definitions, then fill in the blanks with the correct idioms. Use the correct verb form and possessive adjectives. Listen and repeat.

(Đọc các thành ngữ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống những thành ngữ đúng. Sử dụng đúng dạng động từ và tính từ sở hữu. Lắng nghe và lặp lại.)

• (was) on cloud nine: extremely happy

(trên chín tầng mây: vô cùng hạnh phúc)

• (was) beyond my wildest dreams: much more successful and better than you thought possible

(nằm ngoài những giấc mơ ngông cuồng nhất của tôi: thành công hơn và tốt hơn nhiều so với những gì bạn nghĩ có thể)

• (had/got) butterflies in my stomach: have a nervous feeling about something that will happen soon

(bồn chồn trong bụng: có cảm giác lo lắng về điều gì đó sắp xảy ra)

• (was) the end of the world: the most terrible and unpleasant thing possible

(ngày tận thế: điều khủng khiếp và khó chịu nhất có thể xảy ra)

• (was) a blessing in disguise: something that looked bad but turned out to be good

(một điều may mắn trá hình: điều gì đó trông có vẻ xấu nhưng hóa ra lại tốt)

• my life depended on it: something is very important or essential

(cuộc sống của tôi phụ thuộc vào nó: điều gì đó rất quan trọng hoặc thiết yếu)

• (was/got) bent out of shape: get very annoyed or angry

(uốn cong: rất khó chịu hoặc tức giận)

• (could/couldn’t) wrap my head around it: (not) able to understand something, often something strange

((có thể/không thể) quấn đầu quanh nó: (không) có thể hiểu điều gì đó, thường là điều gì đó kỳ lạ)

1. That test was so difficult. I couldn’t wrap my head around it at all.

(Bài kiểm tra đó rất khó. Tôi không thể hiểu nó chút nào.)

2. I _________ after I passed my university entrance exam.

3.I _________ when my sister used my phone without asking.

4. Having the chance to study abroad in Australia ___________. I couldn’t believe it happened to me.

5. I had to stay late at school yesterday, but it __________ because I made a new friend.

6. When I heard my mom scream, I ran upstairs like _______.

7. Right before I gave my presentation, I felt like I ____________.

8. I forgot my wallet at home, but it wasn’t _____________. My friend let me borrow some money.

Lời giải:

2. I was on cloud nine after I passed my university entrance exam.

(Tôi như lên chín tầng mây sau khi vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học.)

3.I was/ got bent out of shape when my sister used my phone without asking.

(Tôi đã rất tức giận khi chị gái tôi sử dụng điện thoại của tôi mà không hỏi ý kiến.)

4. Having the chance to study abroad in Australia was beyond my wildest dreams. I couldn’t believe it happened to me.

(Cơ hội được du học Úc là điều nằm ngoài ước mơ lớn nhất của tôi. Tôi không thể tin được điều đó đã xảy ra với mình.)

5. I had to stay late at school yesterday, but it was a blessing in disguise because I made a new friend.

(Hôm qua tôi phải ở lại trường muộn, nhưng thật là một điều may mắn vì tôi đã có được một người bạn mới.)

6. When I heard my mom scream, I ran upstairs like my life depended on it.

(Khi nghe thấy tiếng mẹ hét, tôi chạy lên lầu như thể mạng sống của mình phụ thuộc vào đó.)

7. Right before I gave my presentation, I felt like I had/ got butterflies in my stomach.

(Ngay trước khi thuyết trình, tôi cảm thấy rất lo lắng.)

8. I forgot my wallet at home, but it wasn’t the end of the world. My friend let me borrow some money.

(Tôi quên ví ở nhà, nhưng đó không phải là ngày tận thế. Bạn tôi cho tôi mượn một ít tiền.)