Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World New Words a Lesson 1 – Unit 9 Tiếng Anh 12 –...

New Words a Lesson 1 – Unit 9 Tiếng Anh 12 – iLearn Smart World: Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. (Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống

Giải chi tiết New Words a Lesson 1 – Unit 9 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

(Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

breed: keep animals or plants in order to produce young ones

(giống: nuôi động vật hoặc thực vật để sinh ra con non)

reintroduce: put a type of animal, bird, or plant back into the place where it once lived

(giới thiệu lại: đưa một loại động vật, chim hoặc thực vật trở lại nơi nó từng sống)

boycott: refuse to buy. use, or take part in something to show you disagree with an organization’s actions

(tẩy chay: từ chối mua, sử dụng hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó để thể hiện rằng bạn không đồng ý với hành động của tổ chức)

campaign: several planned activities to achieve an aim

(chiến dịch: một số hoạt động được lên kế hoạch để đạt được mục tiêu)

protest: say a do something to show you strongly disagree with something

(phản đối: nói a làm gì đó để cho thấy bạn hoàn toàn không đồng ý với điều gì đó)

destruction: the act of destroying or damaging something

(sự phá hủy: hành động phá hủy hoặc làm hư hỏng một cái gì đó)

habitat: the place where a type of animal a plant is usually found

(môi trường sống: nơi thường tìm thấy một loại động vật và thực vật)

overfishing: taking so many fish from the sea that the population becomes very low

(đánh bắt quá mức: lấy quá nhiều cá từ biển đến mức dân số trở nên rất thấp)

marine: related to the sea and animals and plants that live there

(biển: liên quan đến biển và động vật, thực vật sống ở đó)

1. The sea is important for so many reasons. We need to protect marine life.

(Biển rất quan trọng vì rất nhiều lý do. Chúng ta cần bảo vệ sinh vật biển.)

2. Future generations won’t be able to rely on the sea for food if these companies keep ___

3. People are going to ____ tomorrow. They will hold up signs in the town center asking for laws to reduce pollution.

4. A crocodile’s ___is usually humid and has saltwater.

5. Its often very difficult to ___wild animals in zoos, and the baby animals sometimes have many diseases.

6. After rescuing an injured animal, we aim to____ it to its habitat as soon as its better.

7. We should get everyone to____ them and not toy any of their products because they test their products on animals.

8. The ___caused by the hurricane was huge. Buildings, cars, and trees were all damaged.

9. The charity has two ____s now. One to reduce air pollution and another to teach children about saving energy.

Lời giải:

2. Future generations won’t be able to rely on the sea for food if these companies keep overfishing.

(Các thế hệ tương lai sẽ không thể dựa vào biển để kiếm thức ăn nếu các công ty này tiếp tục đánh bắt quá mức.)

3. People are going to protest tomorrow. They will hold up signs in the town center asking for laws to reduce pollution.

(Ngày mai mọi người sẽ biểu tình. Họ sẽ giương cao các biển hiệu ở trung tâm thị trấn để yêu cầu ban hành luật giảm ô nhiễm.)

4. A crocodile’s habitat is usually humid and has saltwater.

(Môi trường sống của cá sấu thường ẩm ướt và có nước mặn.)

5. It’s often very difficult to breed wild animals in zoos, and the baby animals sometimes have many diseases.

(Việc nuôi động vật hoang dã trong vườn thú thường rất khó khăn và động vật con đôi khi mắc nhiều bệnh.)

6. After rescuing an injured animal, we aim to reintroduce it to its habitat as soon as its better.

(Sau khi giải cứu một con vật bị thương, chúng tôi mong muốn đưa nó trở lại môi trường sống ngay khi tình trạng tốt hơn.)

7. We should get everyone to boycott them and not toy any of their products because they test their products on animals.

(Chúng ta nên kêu gọi mọi người tẩy chay họ và không đùa giỡn với bất kỳ sản phẩm nào của họ vì họ thử nghiệm sản phẩm của họ trên động vật.)

8. The destruction caused by the hurricane was huge. Buildings, cars, and trees were all damaged.

(Sức tàn phá của cơn bão là rất lớn. Các tòa nhà, ô tô và cây cối đều bị hư hại.)

9. The charity has two campaigns now. One to reduce air pollution and another to teach children about saving energy.

(Tổ chức từ thiện hiện có hai chiến dịch. Một để giảm ô nhiễm không khí và một để dạy trẻ em về tiết kiệm năng lượng.)