Giải chi tiết New Words a Lesson 1 – Unit 7 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu và nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
1. Many migrants move to big cities so that they can get a better job or education. (Nhiều người di cư chuyển đến các thành phố lớn để có thể kiếm được việc làm hoặc học tập tốt hơn.) |
a. a person who moves from one place to another in order to find work or better living conditions (một người di chuyển từ nơi này đến nơi khác để tìm việc làm hoặc điều kiện sống tốt hơn) |
2. The city needs to provide more housing so that people can find good places to live. (Thành phố cần cung cấp thêm nhà ở để người dân có thể tìm được nơi ở tốt.) |
b. the process of people moving from rural places to towns and cities, and the growth of towns and cities (quá trình người dân di chuyển từ nông thôn đến các thị trấn và thành phố, và sự phát triển của các thị trấn và thành phố) |
3. The population density is higher in cities than in the country because of all the apartment towers. (Mật độ dân số ở thành phố cao hơn trong nước vì có nhiều tòa tháp chung cư.) |
c. houses, apartments, etc. that people live in, especially when talking about their type, price, or condition (nhà ở, căn hộ, v.v. mà mọi người sinh sống, đặc biệt khi nói về loại, giá cả hoặc tình trạng của chúng)
|
4. As cities grow, their land area also increases and there’s less space for wildlife. (Khi các thành phố phát triển, diện tích đất cũng tăng lên và có ít không gian hơn cho động vật hoang dã.) |
d. a system of electric wires or pipes carrying gas, for sending power over a large amount of land (một hệ thống dây điện hoặc ống dẫn khí đốt, để truyền tải điện trên một diện tích đất lớn)
|
5. The city needs to upgrade the public transportation. The buses and trains are so old. (Thành phố cần nâng cấp phương tiện giao thông công cộng. Xe buýt và xe lửa đã quá cũ.) |
e. the amount of space covered by a flat surface or piece of land, described as a measurement (lượng không gian được bao phủ bởi một bề mặt phẳng hoặc một mảnh đất, được mô tả như một thước đo) |
6. The power grid was out of service because the storm knocked down some wires. (Điện lưới ngừng hoạt động do bão làm đổ một số dây điện.) |
f. improve a machine or system, or replace it with a better one (cải tiến máy móc hoặc hệ thống hoặc thay thế nó bằng một cái tốt hơn) |
7. The trend of urbanization is growing around the world. Lots of people are leaving small towns to live in big cities. (Xu hướng đô thị hóa ngày càng gia tăng trên thế giới. Rất nhiều người đang rời bỏ các thị trấn nhỏ để đến sống ở các thành phố lớn.) |
g. the number of people living in a particular amount of space (số lượng người sống trong một khoảng không gian cụ thể) |
Lời giải: